Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kasolite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) cazolit

Xem thêm các từ khác

  • Katabatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) thổi xuống (gió) Tính từ (khoáng vật học) thổi xuống (gió)
  • Katki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải catki (ấn Độ) Danh từ giống đực Vải catki (ấn Độ)
  • Katqui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải catki (ấn Độ) Danh từ giống đực Vải catki (ấn Độ)
  • Katran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rễ cây khô (để thuộc da) Danh từ giống đực Rễ cây khô (để thuộc da)
  • Katty

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực catty catty
  • Kauri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa cori (để chế véc ni) Danh từ giống đực Nhựa cori (để chế véc ni)
  • Kava

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ tiêu rễ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Rượu hồ tiêu, rượu cava Danh...
  • Kawa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ tiêu rễ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Rượu hồ tiêu, rượu cava Danh...
  • Kayac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng bọc da (của người Êt-ki-mô) 1.2 (thể dục thể thao) xuồng cayac Danh từ giống đực...
  • Kayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế bến Danh từ giống đực (sử học) thuế bến
  • Kayak

    Mục lục 1 Bản mẫu:Kayak 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Xuồng bọc da (của người Êt-ki-mô) 1.3 (thể dục thể thao) xuồng cayac...
  • Kayakiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi xuồng bọc da Danh từ Người đi xuồng bọc da
  • Kayea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sọ khỉ Danh từ giống đực (thực vật học) cây sọ khỉ
  • Kazakh

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-dắc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Ca-dắc
  • Kaïnite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) cainit
  • Kea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẹt kêa, vẹt ăn thịt Danh từ giống đực Vẹt kêa, vẹt ăn thịt
  • Kebab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả nướng Danh từ giống đực Chả nướng
  • Keilhauite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) keinhauit Danh từ giống cái (khoáng vật học) keinhauit
  • Kelp

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám tảo nổi (ở biển) Danh từ giống đực Đám tảo nổi (ở biển)
  • Kelt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá hồi con 1.2 Cá hồi đẻ không về biển Danh từ giống đực Cá hồi con Cá hồi đẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top