Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kayak

Mục lục

Bản mẫu:Kayak

Danh từ giống đực
Xuồng bọc da (của người Êt-ki-mô)
(thể dục thể thao) xuồng cayac

Xem thêm các từ khác

  • Kayakiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi xuồng bọc da Danh từ Người đi xuồng bọc da
  • Kayea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sọ khỉ Danh từ giống đực (thực vật học) cây sọ khỉ
  • Kazakh

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-dắc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Ca-dắc
  • Kaïnite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) cainit
  • Kea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẹt kêa, vẹt ăn thịt Danh từ giống đực Vẹt kêa, vẹt ăn thịt
  • Kebab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả nướng Danh từ giống đực Chả nướng
  • Keilhauite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) keinhauit Danh từ giống cái (khoáng vật học) keinhauit
  • Kelp

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám tảo nổi (ở biển) Danh từ giống đực Đám tảo nổi (ở biển)
  • Kelt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá hồi con 1.2 Cá hồi đẻ không về biển Danh từ giống đực Cá hồi con Cá hồi đẻ...
  • Kelvin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) kenvin Danh từ giống đực (khoa đo lường) kenvin
  • Kemas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực goral goral
  • Kempite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kempit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kempit
  • Kendo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Có quyền ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Có quyền ( Nhật Bản)
  • Kentia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ căng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ căng
  • Kentrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kentrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kentrolit
  • Kentropylle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng hoa
  • Kermesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ phiên, hội chợ Danh từ giống cái Chợ phiên, hội chợ
  • Kermès

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp son, sâu yên chi 1.2 Phẩm yên chi 1.3 (thực vật học) cây sồi yên...
  • Kernera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải núi Danh từ giống đực (thực vật học) cải núi
  • Kernet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) rãnh tháo nước Danh từ giống đực (ngành mỏ) rãnh tháo nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top