- Từ điển Pháp - Việt
Kazakh
|
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ca-dắc
Xem thêm các từ khác
-
Kaïnite
Danh từ giống cái (khoáng vật học) cainit -
Kea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẹt kêa, vẹt ăn thịt Danh từ giống đực Vẹt kêa, vẹt ăn thịt -
Kebab
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả nướng Danh từ giống đực Chả nướng -
Keilhauite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) keinhauit Danh từ giống cái (khoáng vật học) keinhauit -
Kelp
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám tảo nổi (ở biển) Danh từ giống đực Đám tảo nổi (ở biển) -
Kelt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá hồi con 1.2 Cá hồi đẻ không về biển Danh từ giống đực Cá hồi con Cá hồi đẻ... -
Kelvin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) kenvin Danh từ giống đực (khoa đo lường) kenvin -
Kemas
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực goral goral -
Kempite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kempit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kempit -
Kendo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Có quyền ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Có quyền ( Nhật Bản) -
Kentia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ căng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ căng -
Kentrolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kentrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kentrolit -
Kentropylle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng hoa -
Kermesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ phiên, hội chợ Danh từ giống cái Chợ phiên, hội chợ -
Kermès
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp son, sâu yên chi 1.2 Phẩm yên chi 1.3 (thực vật học) cây sồi yên... -
Kernera
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải núi Danh từ giống đực (thực vật học) cải núi -
Kernet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) rãnh tháo nước Danh từ giống đực (ngành mỏ) rãnh tháo nước -
Kernite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kecnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kecnit -
Kerria
Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm vàng (họ hoa hồng) Danh từ giống cái, danh... -
Kerrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm vàng (họ hoa hồng) Danh từ giống cái, danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.