Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ketch

Mục lục

Bản mẫu:Ketch

Danh từ giống đực
Thuyền buồm két

Xem thêm các từ khác

  • Ketchup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước sốt cà chua nấm Danh từ giống đực Nước sốt cà chua nấm
  • Keteleeria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây du sam Danh từ giống đực (thực vật học) cây du sam
  • Ketmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dâm bụt Danh từ giống cái (thực vật học) cây dâm bụt
  • Ketupu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim dù dì (một loại cú) Danh từ giống đực (động vật học) chim dù...
  • Keynésien

    Tính từ (thuộc thuyết kinh tế của) Kê-nơ Théorie keynésienne thuyết Kê-nơ
  • Kezpsake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) anbom lưu niệm Danh từ giống đực (sử học) anbom lưu niệm
  • Kg

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilogam (ký hiệu) (khoa đo lường) kilogam (ký hiệu)
  • Kgm

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilogam-mét (ký hiệu) (khoa đo lường) kilogam-mét (ký hiệu)
  • Khalifat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực califat califat
  • Khalite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực calife calife
  • Khamsin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chamsin chamsin
  • Khan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khan, vua Mông Cổ Danh từ giống đực Khan, vua Mông Cổ kan kan
  • Khanat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vương quốc khan, vương vị khan Danh từ giống đực Vương quốc khan, vương vị khan
  • Kharidjisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo lý kha-rít (đạo hồi) Danh từ giống đực Giáo lý kha-rít (đạo hồi)
  • Kharidjiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người hồi giáo theo giáo lý kha-rít Tính từ kharidjisme kharidjisme Danh từ Người hồi giáo...
  • Kharif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụ gặt thu (ở ấn Độ) Danh từ giống đực Vụ gặt thu (ở ấn Độ)
  • Khaya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xà cừ Danh từ giống đực (thực vật học) cây xà cừ
  • Khi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) kh (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) kh (chữ cái Hy...
  • Khmer

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc dân tộc) Khơ-me 1.2 Danh từ 1.3 Người Khơ- me Tính từ (thuộc dân tộc) Khơ-me Art khmer nghệ...
  • Khâgne

    Danh từ giống cái Như cagne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top