- Từ điển Pháp - Việt
Khâgneux
Danh từ
Như cagneux
Xem thêm các từ khác
- 
                                KhédivalTính từ Xem khédive
- 
                                KhédiveDanh từ giống đực (sử học) phó vương (Ai Cập)
- 
                                KhédivialTính từ Như khédival
- 
                                KhédiviatDanh từ giống đực Như khédivat
- 
                                Không công kích cá nhânMục lục 1 Không công kích cá nhân là gì? 2 Ví dụ 2.1 Ví dụ về tấn công cá nhân 2.2 Ví dụ về bình luận không tấn công...
- 
                                KibboutzMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông trường tập thể (ở I-xra-en) Danh từ giống đực Nông trường tập thể (ở I-xra-en)
- 
                                KicheMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái quiche quiche
- 
                                KichenetteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà bếp nhỏ Danh từ giống cái Nhà bếp nhỏ
- 
                                KichenotteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) mũ (của phụ nữ) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) mũ (của phụ...
- 
                                KickMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần đạp khởi động (ở mô tô) Danh từ giống đực Cần đạp khởi động (ở mô tô)
- 
                                Kick-starterMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần đạp khởi động (ở mô tô) Danh từ giống đực Cần đạp khởi động (ở mô tô)
- 
                                KidMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông dê con (để may áo trẻ em) Danh từ giống đực Da lông dê con (để may áo trẻ em)
- 
                                KidnappageMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kidnapping kidnapping
- 
                                KidnapperMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt cóc Ngoại động từ Bắt cóc
- 
                                KidnappeurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bắt cóc Danh từ giống đực Người bắt cóc
- 
                                KidnappingMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự bắt cóc
- 
                                KiefMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự yên nghỉ hoàn toàn (vào giữa ngày của người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Sự...
- 
                                KieselguhrMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) kizengua, đất tảo vỏ Danh từ giống đực (khoáng vật học) kizengua, đất...
- 
                                KieselgurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) kizengua, đất tảo vỏ Danh từ giống đực (khoáng vật học) kizengua, đất...
- 
                                KiesériteDanh từ giống cái (khoáng vật học) kiezerit
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                