- Từ điển Pháp - Việt
Kiki
|
Danh từ giống đực
(thân mật) họng
Xem thêm các từ khác
-
Kil
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Un kil de rouge (thông tục) một lít rượu vang đỏ -
Killinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kilinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kilinit -
Kilo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viết tắt của kilogramme Danh từ giống đực Viết tắt của kilogramme Quinze kilos mười lăm... -
Kiloampère
Danh từ giống đực (điện học) kiloampe -
Kilocalorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) kilocalo Danh từ giống cái (vật lý học) kilocalo -
Kilocycle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) kiloxich Danh từ giống đực (khoa đo lường) kiloxich -
Kilogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) kilogam Danh từ giống đực (khoa đo lường) kilogam -
Kilogramme-force
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) kilogam-lực Danh từ giống đực (khoa đo lường, từ cũ,... -
Kilogramme-poids
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) kilogam-lực Danh từ giống đực (khoa đo lường, từ cũ,... -
Kilogrammètre
Danh từ giống đực (vật lý học) kilogam-mét -
Kilohertz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) kilohec Danh từ giống đực (khoa đo lường) kilohec -
Kilojoule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) kilojun Danh từ giống đực (vật lý học) kilojun -
Kilomètre
Danh từ giống đực (khoa đo lường) kilomet -
Kilométrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo bằng kilomet 1.2 Sự cắm móc kilomet 1.3 Số kilomet đã chạy (ghi ở đồng hồ xe ô-tô)... -
Kilométrer
Ngoại động từ Cắm móc kilomet Kilométrer une route cắm mốc kilomet trên một con đường đo bằng kilomet -
Kilométrique
Tính từ Xem kilomètre Bornes kilométrique cột kilomet Distance kilométrique khoảng cách tính bằng kilomet -
Kilotonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) nghìn tấn Danh từ giống cái (khoa đo lường) nghìn tấn -
Kilovar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) kilovarơ Danh từ giống đực (điện học) kilovarơ -
Kilowatt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) kilooat Danh từ giống đực (điện học) kilooat -
Kilowatt-heure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) kilooat-giờ Danh từ giống đực (điện học) kilooat-giờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.