- Từ điển Pháp - Việt
Kilométrage
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sự đo bằng kilomet
Sự cắm móc kilomet
Số kilomet đã chạy (ghi ở đồng hồ xe ô-tô)
Xem thêm các từ khác
-
Kilométrer
Ngoại động từ Cắm móc kilomet Kilométrer une route cắm mốc kilomet trên một con đường đo bằng kilomet -
Kilométrique
Tính từ Xem kilomètre Bornes kilométrique cột kilomet Distance kilométrique khoảng cách tính bằng kilomet -
Kilotonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) nghìn tấn Danh từ giống cái (khoa đo lường) nghìn tấn -
Kilovar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) kilovarơ Danh từ giống đực (điện học) kilovarơ -
Kilowatt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) kilooat Danh từ giống đực (điện học) kilooat -
Kilowatt-heure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) kilooat-giờ Danh từ giống đực (điện học) kilooat-giờ -
Kilt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Váy (của người miền núi xứ Ê-cốt) Danh từ giống đực Váy (của người miền núi xứ... -
Kimberlite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kimbeclit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kimbeclit -
Kimono
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo kimônô (của người Nhật) Danh từ giống đực Áo kimônô (của người Nhật) -
Kin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cân (của Nhật, bằng khoảng 600 gam) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Kinase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) kinaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) kinaza -
Kinescope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy quay phim truyền hình, kinexcop Danh từ giống đực Máy quay phim truyền hình, kinexcop -
Kinesthésique
Tính từ Xem kinesthésie -
King-charles
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Chó bông đen Danh từ giống đực không đổi Chó bông đen -
Kinkajou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trúc Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gấu trúc Mỹ -
Kino
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) nhựa kinô (của một số cây loại đậu, dùng làm thuốc se) Danh từ giống... -
Kinésithérapeute
Danh từ (y học) thầy thuốc liệu pháp vận động -
Kiosque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà cảnh (ở trong vườn) 1.2 Quán, chòi (bán báo, bán hoa...) Danh từ giống đực Nhà cảnh... -
Kipper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá muối hun khói Danh từ giống đực Cá muối hun khói -
Kir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu kia (một thứ rượu khai vị) Danh từ giống đực Rượu kia (một thứ rượu khai vị)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.