Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kinésithérapeute

Danh từ

(y học) thầy thuốc liệu pháp vận động

Xem thêm các từ khác

  • Kiosque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà cảnh (ở trong vườn) 1.2 Quán, chòi (bán báo, bán hoa...) Danh từ giống đực Nhà cảnh...
  • Kipper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá muối hun khói Danh từ giống đực Cá muối hun khói
  • Kir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu kia (một thứ rượu khai vị) Danh từ giống đực Rượu kia (một thứ rượu khai vị)
  • Kirsch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu trắng anh đào Danh từ giống đực Rượu trắng anh đào
  • Kitool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi móc Danh từ giống đực Sợi móc
  • Kitsch

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Vô vị ngứa mắt (tác phẩm (nghệ thuật), kiểu trang trí...) Tính từ không đổi Vô vị...
  • Kittl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi móc Danh từ giống đực Sợi móc
  • Kitul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi móc Danh từ giống đực Sợi móc
  • Kiwi

    Mục lục 1 Bản mẫu:Kiwi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim kivi Bản mẫu:Kiwi Danh từ giống đực (động vật...
  • Klaprothite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) claprotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) claprotit
  • Klaubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực claubage claubage
  • Klauber

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ clauber clauber
  • Klaxon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Còi ( ô-tô) Danh từ giống đực Còi ( ô-tô)
  • Klaxonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóp còi ( ô-tô) Ngoại động từ Bóp còi ( ô-tô)
  • Klecksographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật vẽ bôi Danh từ giống cái Nghệ thuật vẽ bôi
  • Klephte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clephte clephte
  • Kleptomane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người bị xung động ăn cắp Danh từ (y học) người bị xung động ăn cắp
  • Kleptomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xung động ăn cắp Danh từ giống cái (y học) xung động ăn cắp
  • Klippe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) clipơ (phần xót của lớp phủ kiến tạo) Danh từ giống cái (địa...
  • Klydonographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái ghi sóng xung Danh từ giống đực (điện học) cái ghi sóng xung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top