Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kinase

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học; sinh lý học) kinaza

Xem thêm các từ khác

  • Kinescope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy quay phim truyền hình, kinexcop Danh từ giống đực Máy quay phim truyền hình, kinexcop
  • Kinesthésique

    Tính từ Xem kinesthésie
  • King-charles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Chó bông đen Danh từ giống đực không đổi Chó bông đen
  • Kinkajou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trúc Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gấu trúc Mỹ
  • Kino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) nhựa kinô (của một số cây loại đậu, dùng làm thuốc se) Danh từ giống...
  • Kinésithérapeute

    Danh từ (y học) thầy thuốc liệu pháp vận động
  • Kiosque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà cảnh (ở trong vườn) 1.2 Quán, chòi (bán báo, bán hoa...) Danh từ giống đực Nhà cảnh...
  • Kipper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá muối hun khói Danh từ giống đực Cá muối hun khói
  • Kir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu kia (một thứ rượu khai vị) Danh từ giống đực Rượu kia (một thứ rượu khai vị)
  • Kirsch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu trắng anh đào Danh từ giống đực Rượu trắng anh đào
  • Kitool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi móc Danh từ giống đực Sợi móc
  • Kitsch

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Vô vị ngứa mắt (tác phẩm (nghệ thuật), kiểu trang trí...) Tính từ không đổi Vô vị...
  • Kittl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi móc Danh từ giống đực Sợi móc
  • Kitul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi móc Danh từ giống đực Sợi móc
  • Kiwi

    Mục lục 1 Bản mẫu:Kiwi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim kivi Bản mẫu:Kiwi Danh từ giống đực (động vật...
  • Klaprothite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) claprotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) claprotit
  • Klaubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực claubage claubage
  • Klauber

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ clauber clauber
  • Klaxon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Còi ( ô-tô) Danh từ giống đực Còi ( ô-tô)
  • Klaxonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóp còi ( ô-tô) Ngoại động từ Bóp còi ( ô-tô)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top