Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kiosque

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhà cảnh (ở trong vườn)
Quán, chòi (bán báo, bán hoa...)

Xem thêm các từ khác

  • Kipper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá muối hun khói Danh từ giống đực Cá muối hun khói
  • Kir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu kia (một thứ rượu khai vị) Danh từ giống đực Rượu kia (một thứ rượu khai vị)
  • Kirsch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu trắng anh đào Danh từ giống đực Rượu trắng anh đào
  • Kitool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi móc Danh từ giống đực Sợi móc
  • Kitsch

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Vô vị ngứa mắt (tác phẩm (nghệ thuật), kiểu trang trí...) Tính từ không đổi Vô vị...
  • Kittl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi móc Danh từ giống đực Sợi móc
  • Kitul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi móc Danh từ giống đực Sợi móc
  • Kiwi

    Mục lục 1 Bản mẫu:Kiwi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim kivi Bản mẫu:Kiwi Danh từ giống đực (động vật...
  • Klaprothite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) claprotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) claprotit
  • Klaubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực claubage claubage
  • Klauber

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ clauber clauber
  • Klaxon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Còi ( ô-tô) Danh từ giống đực Còi ( ô-tô)
  • Klaxonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóp còi ( ô-tô) Ngoại động từ Bóp còi ( ô-tô)
  • Klecksographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật vẽ bôi Danh từ giống cái Nghệ thuật vẽ bôi
  • Klephte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clephte clephte
  • Kleptomane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người bị xung động ăn cắp Danh từ (y học) người bị xung động ăn cắp
  • Kleptomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xung động ăn cắp Danh từ giống cái (y học) xung động ăn cắp
  • Klippe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) clipơ (phần xót của lớp phủ kiến tạo) Danh từ giống cái (địa...
  • Klydonographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái ghi sóng xung Danh từ giống đực (điện học) cái ghi sóng xung
  • Klystron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) klixtron Danh từ giống đực ( rađiô) klixtron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top