Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Klaprothite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) claprotit

Xem thêm các từ khác

  • Klaubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực claubage claubage
  • Klauber

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ clauber clauber
  • Klaxon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Còi ( ô-tô) Danh từ giống đực Còi ( ô-tô)
  • Klaxonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóp còi ( ô-tô) Ngoại động từ Bóp còi ( ô-tô)
  • Klecksographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật vẽ bôi Danh từ giống cái Nghệ thuật vẽ bôi
  • Klephte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clephte clephte
  • Kleptomane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người bị xung động ăn cắp Danh từ (y học) người bị xung động ăn cắp
  • Kleptomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xung động ăn cắp Danh từ giống cái (y học) xung động ăn cắp
  • Klippe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) clipơ (phần xót của lớp phủ kiến tạo) Danh từ giống cái (địa...
  • Klydonographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái ghi sóng xung Danh từ giống đực (điện học) cái ghi sóng xung
  • Klystron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) klixtron Danh từ giống đực ( rađiô) klixtron
  • Km

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilomet (ký hiệu) (khoa đo lường) kilomet (ký hiệu)
  • Km/h

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilomet-giờ (ký hiệu) (khoa đo lường) kilomet-giờ (ký hiệu)
  • Km2

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilomet vuông (ký hiệu) (khoa đo lường) kilomet vuông (ký hiệu)
  • Km3

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilomet khối (ký hiệu) (khoa đo lường) kilomet khối (ký hiệu)
  • Knickerbockers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Quần chẽn gối, quần gôn Danh từ giống đực số nhiều Quần chẽn gối, quần...
  • Knickers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều knickerbockers knickerbockers
  • Knock-down

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thể dục thể thao) sự bị đánh ngã (như) g chưa bị nốc ao Danh từ giống...
  • Knock-out

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thể dục thể thao) (viết tắt K. O) đòn đo ván, đòn nốc ao 1.2 Bị đánh đo...
  • Knopite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) knopit Danh từ giống cái (khoáng vật học) knopit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top