Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Klecksographie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghệ thuật vẽ bôi

Xem thêm các từ khác

  • Klephte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clephte clephte
  • Kleptomane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người bị xung động ăn cắp Danh từ (y học) người bị xung động ăn cắp
  • Kleptomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xung động ăn cắp Danh từ giống cái (y học) xung động ăn cắp
  • Klippe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) clipơ (phần xót của lớp phủ kiến tạo) Danh từ giống cái (địa...
  • Klydonographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái ghi sóng xung Danh từ giống đực (điện học) cái ghi sóng xung
  • Klystron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) klixtron Danh từ giống đực ( rađiô) klixtron
  • Km

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilomet (ký hiệu) (khoa đo lường) kilomet (ký hiệu)
  • Km/h

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilomet-giờ (ký hiệu) (khoa đo lường) kilomet-giờ (ký hiệu)
  • Km2

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilomet vuông (ký hiệu) (khoa đo lường) kilomet vuông (ký hiệu)
  • Km3

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilomet khối (ký hiệu) (khoa đo lường) kilomet khối (ký hiệu)
  • Knickerbockers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Quần chẽn gối, quần gôn Danh từ giống đực số nhiều Quần chẽn gối, quần...
  • Knickers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều knickerbockers knickerbockers
  • Knock-down

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thể dục thể thao) sự bị đánh ngã (như) g chưa bị nốc ao Danh từ giống...
  • Knock-out

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thể dục thể thao) (viết tắt K. O) đòn đo ván, đòn nốc ao 1.2 Bị đánh đo...
  • Knopite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) knopit Danh từ giống cái (khoáng vật học) knopit
  • Knout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hình phạt roi da 1.2 Roi da (để phạt đòn, ở Nga) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Koala

    Mục lục 1 Bản mẫu:Koalas 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) gấu có túi Bản mẫu:Koalas Danh từ giống đực (động...
  • Kob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng cánh ná Danh từ giống đực (động vật học) linh dương...
  • Kobellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cobelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cobelit
  • Kobez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt chân đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt chân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top