Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Knickerbockers

Mục lục

Danh từ giống đực số nhiều

Quần chẽn gối, quần gôn

Xem thêm các từ khác

  • Knickers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều knickerbockers knickerbockers
  • Knock-down

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thể dục thể thao) sự bị đánh ngã (như) g chưa bị nốc ao Danh từ giống...
  • Knock-out

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thể dục thể thao) (viết tắt K. O) đòn đo ván, đòn nốc ao 1.2 Bị đánh đo...
  • Knopite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) knopit Danh từ giống cái (khoáng vật học) knopit
  • Knout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hình phạt roi da 1.2 Roi da (để phạt đòn, ở Nga) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Koala

    Mục lục 1 Bản mẫu:Koalas 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) gấu có túi Bản mẫu:Koalas Danh từ giống đực (động...
  • Kob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng cánh ná Danh từ giống đực (động vật học) linh dương...
  • Kobellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cobelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cobelit
  • Kobez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt chân đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt chân...
  • Kobold

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần giữ của (trong truyện dân gian Đức) Danh từ giống đực Thần giữ của (trong truyện...
  • Koch

    Mục lục 1 Bacille de Koch (y học) trực khuẩn Koch, trực khuẩn lao Bacille de Koch (y học) trực khuẩn Koch, trực khuẩn lao
  • Kodak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ảnh côđắc Danh từ giống đực Máy ảnh côđắc
  • Koheul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phấn đánh lông mày Danh từ giống đực Phấn đánh lông mày
  • Kohol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phấn đánh lông mày Danh từ giống đực Phấn đánh lông mày
  • Kola

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt cola 1.2 Nước côla (thường cola) Danh từ giống đực kolatier kolatier Hạt cola Nước...
  • Kolatier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cola Danh từ giống đực (thực vật học) cây cola
  • Kolatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Colatin Danh từ giống cái Colatin
  • Kolinski

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông rái cá; da lông chồn putoa Danh từ giống đực Da lông rái cá; da lông chồn putoa
  • Kolkhoz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông trường tập thể ( Liên Xô) Danh từ giống đực Nông trường tập thể ( Liên Xô)
  • Kolkhoze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông trường tập thể ( Liên Xô) Danh từ giống đực Nông trường tập thể ( Liên Xô)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top