- Từ điển Pháp - Việt
Kobez
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chim cắt chân đỏ
Xem thêm các từ khác
-
Kobold
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần giữ của (trong truyện dân gian Đức) Danh từ giống đực Thần giữ của (trong truyện... -
Koch
Mục lục 1 Bacille de Koch (y học) trực khuẩn Koch, trực khuẩn lao Bacille de Koch (y học) trực khuẩn Koch, trực khuẩn lao -
Kodak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ảnh côđắc Danh từ giống đực Máy ảnh côđắc -
Koheul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phấn đánh lông mày Danh từ giống đực Phấn đánh lông mày -
Kohol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phấn đánh lông mày Danh từ giống đực Phấn đánh lông mày -
Kola
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt cola 1.2 Nước côla (thường cola) Danh từ giống đực kolatier kolatier Hạt cola Nước... -
Kolatier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cola Danh từ giống đực (thực vật học) cây cola -
Kolatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Colatin Danh từ giống cái Colatin -
Kolinski
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông rái cá; da lông chồn putoa Danh từ giống đực Da lông rái cá; da lông chồn putoa -
Kolkhoz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông trường tập thể ( Liên Xô) Danh từ giống đực Nông trường tập thể ( Liên Xô) -
Kolkhoze
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông trường tập thể ( Liên Xô) Danh từ giống đực Nông trường tập thể ( Liên Xô) -
Kolkhozien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Thành viên nông trường tập thể Tính từ kolkhoze kolkhoze Danh từ Thành viên nông trường... -
Kolkhozienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái kolkhozien kolkhozien -
Konak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dinh, phủ ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử học) dinh, phủ ( Thổ Nhĩ Kỳ) -
Koninckite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) coninkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) coninkit -
Konzern
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính công ty liên hiệp Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính công ty liên... -
Kopeck
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng côpêch (đồng xu, tiền Liên Xô) Danh từ giống đực Đồng côpêch (đồng xu, tiền... -
Koppa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Koppa (chữ cái Hy Lạp từ cũ, nghĩa cũ, dùng làm dấu đếm, bằng 90) Danh từ giống đực... -
Koppite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) copit Danh từ giống cái (khoáng vật học) copit -
Korrigan
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Quỷ lùn (trong truyện dân gian Brơ-ta-nhơ) Danh từ Quỷ lùn (trong truyện dân gian Brơ-ta-nhơ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.