Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kohol

Mục lục

Danh từ giống đực

Phấn đánh lông mày

Xem thêm các từ khác

  • Kola

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt cola 1.2 Nước côla (thường cola) Danh từ giống đực kolatier kolatier Hạt cola Nước...
  • Kolatier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cola Danh từ giống đực (thực vật học) cây cola
  • Kolatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Colatin Danh từ giống cái Colatin
  • Kolinski

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông rái cá; da lông chồn putoa Danh từ giống đực Da lông rái cá; da lông chồn putoa
  • Kolkhoz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông trường tập thể ( Liên Xô) Danh từ giống đực Nông trường tập thể ( Liên Xô)
  • Kolkhoze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông trường tập thể ( Liên Xô) Danh từ giống đực Nông trường tập thể ( Liên Xô)
  • Kolkhozien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Thành viên nông trường tập thể Tính từ kolkhoze kolkhoze Danh từ Thành viên nông trường...
  • Kolkhozienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái kolkhozien kolkhozien
  • Konak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dinh, phủ ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử học) dinh, phủ ( Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Koninckite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) coninkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) coninkit
  • Konzern

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính công ty liên hiệp Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính công ty liên...
  • Kopeck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng côpêch (đồng xu, tiền Liên Xô) Danh từ giống đực Đồng côpêch (đồng xu, tiền...
  • Koppa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Koppa (chữ cái Hy Lạp từ cũ, nghĩa cũ, dùng làm dấu đếm, bằng 90) Danh từ giống đực...
  • Koppite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) copit Danh từ giống cái (khoáng vật học) copit
  • Korrigan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Quỷ lùn (trong truyện dân gian Brơ-ta-nhơ) Danh từ Quỷ lùn (trong truyện dân gian Brơ-ta-nhơ)
  • Korrigane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái korrigan korrigan
  • Korthalsia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ leo Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ leo
  • Korynite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) corinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) corinit
  • Koto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn côtô (của người Nhật, tương tự đàn thập lục của ta) Danh từ giống đực Đàn...
  • Kottigite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cotigit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cotigit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top