Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Koninckite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) coninkit

Xem thêm các từ khác

  • Konzern

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính công ty liên hiệp Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính công ty liên...
  • Kopeck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng côpêch (đồng xu, tiền Liên Xô) Danh từ giống đực Đồng côpêch (đồng xu, tiền...
  • Koppa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Koppa (chữ cái Hy Lạp từ cũ, nghĩa cũ, dùng làm dấu đếm, bằng 90) Danh từ giống đực...
  • Koppite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) copit Danh từ giống cái (khoáng vật học) copit
  • Korrigan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Quỷ lùn (trong truyện dân gian Brơ-ta-nhơ) Danh từ Quỷ lùn (trong truyện dân gian Brơ-ta-nhơ)
  • Korrigane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái korrigan korrigan
  • Korthalsia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ leo Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ leo
  • Korynite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) corinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) corinit
  • Koto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn côtô (của người Nhật, tương tự đàn thập lục của ta) Danh từ giống đực Đàn...
  • Kottigite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cotigit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cotigit
  • Koubba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tháp mồ, lăng (châu Phi) Danh từ giống cái Tháp mồ, lăng (châu Phi)
  • Koudzou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sắn dây Danh từ giống đực (thực vật học) cây sắn dây
  • Kouffa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền thúng (ở I-rắc) Danh từ giống đực Thuyền thúng (ở I-rắc)
  • Koufique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ coufique coufique
  • Kouglof

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh vòng (ở vùng An-giát) Danh từ giống đực Bánh vòng (ở vùng An-giát)
  • Koukri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao bầu (ở Tây tạng, Nê-pan) Danh từ giống đực Dao bầu (ở Tây tạng, Nê-pan)
  • Koulak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cu lắc, phú nông ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) cu lắc, phú nông ( Nga)
  • Koumis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cumit (thức uống chế bằng sữa ngựa lên men) Danh từ giống đực Cumit (thức uống chế...
  • Koumys.

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cumit (thức uống chế bằng sữa ngựa lên men) Danh từ giống đực Cumit (thức uống chế...
  • Kourgane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gò mộ ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) gò mộ ( Nga)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top