Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kraken

Mục lục

Danh từ giống đực

Hải tinh, thủy quái (trong truyện dân gian Bắc Âu)

Xem thêm các từ khác

  • Krameria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa gáo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa gáo
  • Krarupisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự phụ tải liên tục, sự gia cảm đều Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự...
  • Kraurosis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự xơ teo Danh từ giống đực (y học) sự xơ teo Kraurosis de la vulve sự xơ teo âm...
  • Krausite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crauzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crauzit
  • Kreutzer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng crơxe (tiền áo cũ) Danh từ giống đực Đồng crơxe (tiền áo cũ)
  • Krill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỉa tôm cua (thức ăn của cá ông) Danh từ giống đực Vỉa tôm cua (thức ăn của cá ông)
  • Kriss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực criss criss
  • Kronprinz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái tử ( Đức, áo) Danh từ giống đực (sử học) thái tử ( Đức, áo)
  • Kroumir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày lót (bằng da cừu, đi trong giày khác) Danh từ giống đực Giày lót (bằng da cừu, đi...
  • Krugite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crugit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crugit
  • Kryokonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cryoconite Danh từ giống cái (khoáng vật học) cryoconite
  • Krypton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kripton Danh từ giống đực ( hóa học) kripton
  • Ksar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làng phòng thủ ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Làng phòng thủ ( Bắc Phi)
  • Ku-dzu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi Danh từ giống đực không đổi koudzou koudzou
  • Kufique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ coufique coufique
  • Kugelhof

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kouglof kouglof
  • Kummel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu thìa là Danh từ giống đực Rượu thìa là
  • Kumquat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quất Danh từ giống đực (thực vật học) cây quất
  • Kurde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc xứ) Cua-đi-xtan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Cua-di-xtan Tính từ (thuộc xứ)...
  • Kursaal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chơi (ở các trạm suối nước chữa bệnh) 1.2 (nghĩa rộng) nơi ăn chơi Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top