Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lâche

Mục lục

Tính từ

Chùng, lỏng; thưa
Corde lâche
thừng chùng
Noeud lâche
nút lỏng
épi lâche
(thực vật học) bông thưa
Tissu lâche
vải thưa
Yếu, yếu đuối
Style lâche
lời văn yếu đuối
Hèn nhát
Homme lâche
người hèn nhát
Hèn, hèn hạ
Action lâche
hành động hèn hạ

Danh từ giống đực

Kẻ hèn nhát

Xem thêm các từ khác

  • Lâchement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hèn nhát 1.2 Hèn, hèn hạ 1.3 (từ hiếm, nghĩa hiếm) lỏng, lỏng lẻo Phó từ Hèn nhát Fuir lâchement hèn...
  • Lâcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nới lỏng 1.2 Buông, thả 1.3 Tháo ra, buột ra 1.4 Bỏ rơi 1.5 Thôi 2 Nội động từ 2.1 Lỏng ra...
  • Lâcheté

    Danh từ giống cái Sự hèn nhát fuir avec lâcheté hèn nhát chạy trốn Sự hèn hạ, điều hèn, điều hèn hạ C\'est une lâcheté...
  • Lèche-bottes

    Danh từ giống đực không đổi (thông tục) đồ liếm gót
  • Lèche-cul

    Không đổi (thô tục) đồ liếm đít
  • Lèchefrite

    Danh từ giống cái đĩa hứng mỡ (mở ở thịt quay, thịt nướng chảy ra)
  • Lèchement

    Danh từ giống đực Sự liếm Lèchement de doigts sự liếm ngón tay
  • Lège

    Tính từ (hàng hải) không, rỗng (tàu thủy)
  • Lèpre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh phong, bệnh hủi 1.2 Nốt loang lổ sần sùi (ở tường...) 1.3 (văn học) thói...
  • Lèvre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Môi 1.2 (thực vật học) cánh môi, ; môi 1.3 (địa lý; địa chất) ria 1.4 (số nhiều) mồm...
  • Léchage

    Danh từ giống đực Sự liếm (gót) Sự trau chuốt, sự gọt giũa kỹ (bức tranh, bài văn)
  • Lécher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liếm 1.2 Lướt qua, sượt qua 1.3 Trau chuốt gọt giũa kỹ (một bức tranh, một bài văn...) Ngoại...
  • Léchette

    Danh từ giống cái (thân mật) lát thật mỏng Une léchette de jambon một lát giăm bông thật mỏng
  • Lécheur

    Danh từ giống đực (nghĩa xấu) đồ liếm gót (từ cũ; nghĩa cũ) người tham ăn (nhất là ăn boóng của người khác)
  • Léché

    Tính từ Trau chuốt gọt giũa kỹ Tableau léché bức tranh trau chuốt ours mal léché người dị dạng xấu xí
  • Lécithine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) lexitin
  • Lécythe

    Danh từ giống đực (sử học) lọ cao (để đựng dầu...)
  • Légal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp pháp, theo luật 1.2 (do) luật định 2 Phản nghĩa 2.1 Illégal arbitraire clandestin Conventionnel [[]] Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top