Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lève

Danh từ giống cái (dệt)

Chuyển động lên (của go trên khung cửi)
Lối dệt go lên

Xem thêm các từ khác

  • khổ (vải, giấy hoa), jupe de six lés, cái váy sáu khổ, tout du long et du lé, (từ cũ; nghĩa cũ) hoàn toàn
  • Maclé

    Tính từ: thành tinh thể đôi
  • Malaisé

    Tính từ: (văn học) không dễ, khó khăn, aisé facile, tâche malaisée, nhiệm vụ khó khăn
  • Maniéré

    Tính từ: kiểu cách, naturel simple, femme maniérée, phụ nữ kiểu cách, style maniéré, văn kiểu cách
  • Manqué

    Tính từ: hỏng, lỡ, bất thành, bất túc, bánh ngọt phết mứt, ouvrage manqué, tác phẩm hỏng,...
  • Masqué

    Tính từ: đeo mặt nạ, bandit masqué, tên kẻ cướp đeo mặt nạ, bal masqué, xem bal
  • Maté

    cây nhựa ruồi pa-ra-goai, cây chè pa-ra-goai
  • Maïs

    ngô, bắp (cây, hạt, bột), champ de maïs, ruộng ngô, farine de maïs, bột ngô, gâteau de maïs, bánh ngô
  • Mesuré

    Tính từ: có nhịp độ, cân nhắc, thận trọng, démesuré, pas mesuré, bước đi có nhịp độ, ton...
  • Meublé

    Tính từ: có đồ đạc, có sẵn bàn ghế, căn nhà cho thuê có đồ đạc, louer une maison meublée,...
  • Miellé

    Tính từ: (pha) mật ong, (như) mật ong, nước mật ứ (ở một số cây trong một số trường hợp),...
  • Millimétré

    Tính từ: kẻ milimet, papier millimétré, giấy kẻ milimet
  • Millésimé

    Tính từ: có niên hiệu, monnaie millésimée, đồng tiền có niên hiệu
  • Miniaturé

    Tính từ: có chữ trang trí (sách), vẽ theo lối tiểu họa
  • Miré

    Tính từ: (sanglier miré) lợi rừng có nanh quặp vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top