Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lécheur

Danh từ giống đực

(nghĩa xấu) đồ liếm gót
(từ cũ; nghĩa cũ) người tham ăn (nhất là ăn boóng của người khác)

Xem thêm các từ khác

  • Léché

    Tính từ Trau chuốt gọt giũa kỹ Tableau léché bức tranh trau chuốt ours mal léché người dị dạng xấu xí
  • Lécithine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) lexitin
  • Lécythe

    Danh từ giống đực (sử học) lọ cao (để đựng dầu...)
  • Légal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp pháp, theo luật 1.2 (do) luật định 2 Phản nghĩa 2.1 Illégal arbitraire clandestin Conventionnel [[]] Tính...
  • Légalisation

    Danh từ giống cái Sự thị thực, sự nhận thực
  • Légaliser

    Ngoại động từ Thị thực, nhận thực Légaliser un passeport thị thực hộ chiếu Hợp pháp hóa Légaliser une mesure hợp pháp hóa...
  • Légalisme

    Tính từ Tôn trọng pháp chế Sự triệt để tuân theo quy chế tôn giáo
  • Légaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tôn trọng pháp chế 1.2 Triệt để tuân theo quy chế tôn giáo 2 Danh từ 2.1 Người tôn trọng pháp chế...
  • Légalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp pháp 1.2 Pháp chế 2 Phản nghĩa 2.1 Arbitraire illégalité [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Légat

    Danh từ giống đực Công sứ tòa thánh (sử học) khâm sai (cổ La Mã) légat a latere hồng y đặc nhiệm
  • Légataire

    Danh từ Người nhận di tặng
  • Légation

    Danh từ giống cái Công chức công sứ tòa thánh; nhiệm kỳ công sứ tòa thánh; địa hạt công sứ tòa thánh (ngoại giao) đoàn...
  • Légendaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) truyền thuyết 1.2 đã đi vào truyền thuyết, nổi tiếng 2 Danh từ giống đực 2.1 Tác giả truyền...
  • Légende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền thuyết 1.2 Lời thuyết minh (trên tranh ảnh...) 1.3 (tôn giáo) truyện thánh; tập truyện...
  • Légender

    Ngoại động từ Ghi lời thuyết minh (cho tranh ảnh...)
  • Léger

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẹ 1.2 Nhẹ nhàng 1.3 Nhẹ nhõm 1.4 Nhẹ dạ 1.5 Hời hợt 1.6 Phóng túng, quá trớn 2 Phản nghĩa 2.1 Lourd...
  • Légiférer

    Nội động từ Làm luật ��n định quy tắc (ngữ pháp...)
  • Légion

    Danh từ giống cái đàn, lũ Des légions de moustiques hàng đàn muỗi (sử học) quân đoàn (cổ Lam Mã) Légion d\'honneur Bắc đẩu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top