- Từ điển Pháp - Việt
Légende
Mục lục |
Danh từ giống cái
Truyền thuyết
Lời thuyết minh (trên tranh ảnh...)
(tôn giáo) truyện thánh; tập truyện thánh
Xem thêm các từ khác
-
Légender
Ngoại động từ Ghi lời thuyết minh (cho tranh ảnh...) -
Léger
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẹ 1.2 Nhẹ nhàng 1.3 Nhẹ nhõm 1.4 Nhẹ dạ 1.5 Hời hợt 1.6 Phóng túng, quá trớn 2 Phản nghĩa 2.1 Lourd... -
Légiférer
Nội động từ Làm luật ��n định quy tắc (ngữ pháp...) -
Légion
Danh từ giống cái đàn, lũ Des légions de moustiques hàng đàn muỗi (sử học) quân đoàn (cổ Lam Mã) Légion d\'honneur Bắc đẩu... -
Légionnaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính lê dương 1.2 Người được thưởng Bắc đẩu bội tinh 1.3 (sử học) lính quân đoàn... -
Législateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lập pháp 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà lập pháp; cơ quan lập pháp 2.2 Luật pháp 2.3 Người vạch quy... -
Législatif
Tính từ Lập pháp Pouvoir législatif quyền lập pháp -
Législative
Tính từ giống cái Xem législatif -
Législativement
Phó từ Theo luật -
Législature
Danh từ giống cái Khóa lập pháp (của một hội đồng lập pháp) Cơ quan lập pháp (của một nước) -
Légiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà luật học 1.2 (sử học) cố vấn luật học (của vua Pháp) 2 Tính từ 2.1 Médecin légiste+... -
Légitimation
Danh từ giống cái Sự hợp pháp hóa Légitimation des pouvoirs sự hợp pháp hóa quyền lực Légitimation d\'un enfant sự hợp pháp... -
Légitime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp pháp 1.2 Chính đáng 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục) vợ 3 Phản nghĩa 3.1 Illégitime Bâtard naturel... -
Légitimement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) chính đáng 1.2 (một cách) hợp pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Illégitimement [[]] Phó từ (một cách)... -
Légitimer
Ngoại động từ Hợp pháp hóa Légitimer ses pouvoirs hợp pháp hóa quyền lực Légitimer un enfant naturel hợp pháp hóa một đứa... -
Légitimiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chính thống chủ nghĩa 1.2 (sử học) theo phái chính thống (Pháp) 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa... -
Légitimité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp pháp 1.2 Tính chính đáng 1.3 (sử học) quyền chính thống (của ngành trưởng) 2 Phản... -
Léguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Di tặng, để lại, truyền lại 2 Phản nghĩa 2.1 Hériter recevoir [[]] Ngoại động từ Di tặng,... -
Légume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rau 1.2 (thực vật học) quả đậu 2 Danh từ giống cái 2.1 (Grosses légumes) (thông tục) quan... -
Légumes
redirect légume
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.