Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Léger

Mục lục

Tính từ

Nhẹ
Corps léger
vật nhẹ
Aliment léger
thức ăn nhẹ
Vin léger
rượu nhẹ
Châtiment léger
sự trừng phạt nhẹ
Terre légère
đất nhẹ
Toile légère
vải mỏng nhẹ
Nhẹ nhàng
D'un pas léger
bước đi nhẹ nhàng
Danse légère
điệu vũ nhẹ nhàng
Nhẹ nhõm
Se sentir léger
cảm thấy nhẹ nhõm
Nhẹ dạ
Une femme légère
một người đàn bà nhẹ dạ
Hời hợt
Esprit léger
trí óc hời hợt
Phóng túng, quá trớn
Anecdote légère
giai thoại quá trớn
à la légère
bộp chộp; nhẹ dạ
Parler à la légère
nói bộp chộp
Armé à la légère
được trang bị vũ khí nhẹ
avoir la main légère
có hoa tay, khéo tay
d'un coeur léger
lòng nhẹ nhõm thanh thản
d'une main légère
nhẹ nhàng, dịu dàng
poésie légère
thơ phù phiếm
que la terre lui soit légère
mồ yên mả đẹp (câu ghi mộ chí)
sommeil léger
giấc ngủ chập chờn

Phản nghĩa

Lourd accablant embarrassant encombrant fort gros indigeste pesant Epais dense Important [[]] Circonspect posé sérieux Constant fidèle Raisonnable sévère [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Légiférer

    Nội động từ Làm luật ��n định quy tắc (ngữ pháp...)
  • Légion

    Danh từ giống cái đàn, lũ Des légions de moustiques hàng đàn muỗi (sử học) quân đoàn (cổ Lam Mã) Légion d\'honneur Bắc đẩu...
  • Légionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính lê dương 1.2 Người được thưởng Bắc đẩu bội tinh 1.3 (sử học) lính quân đoàn...
  • Législateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lập pháp 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà lập pháp; cơ quan lập pháp 2.2 Luật pháp 2.3 Người vạch quy...
  • Législatif

    Tính từ Lập pháp Pouvoir législatif quyền lập pháp
  • Législative

    Tính từ giống cái Xem législatif
  • Législativement

    Phó từ Theo luật
  • Législature

    Danh từ giống cái Khóa lập pháp (của một hội đồng lập pháp) Cơ quan lập pháp (của một nước)
  • Légiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà luật học 1.2 (sử học) cố vấn luật học (của vua Pháp) 2 Tính từ 2.1 Médecin légiste+...
  • Légitimation

    Danh từ giống cái Sự hợp pháp hóa Légitimation des pouvoirs sự hợp pháp hóa quyền lực Légitimation d\'un enfant sự hợp pháp...
  • Légitime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp pháp 1.2 Chính đáng 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục) vợ 3 Phản nghĩa 3.1 Illégitime Bâtard naturel...
  • Légitimement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) chính đáng 1.2 (một cách) hợp pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Illégitimement [[]] Phó từ (một cách)...
  • Légitimer

    Ngoại động từ Hợp pháp hóa Légitimer ses pouvoirs hợp pháp hóa quyền lực Légitimer un enfant naturel hợp pháp hóa một đứa...
  • Légitimiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chính thống chủ nghĩa 1.2 (sử học) theo phái chính thống (Pháp) 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa...
  • Légitimité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp pháp 1.2 Tính chính đáng 1.3 (sử học) quyền chính thống (của ngành trưởng) 2 Phản...
  • Léguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Di tặng, để lại, truyền lại 2 Phản nghĩa 2.1 Hériter recevoir [[]] Ngoại động từ Di tặng,...
  • Légume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rau 1.2 (thực vật học) quả đậu 2 Danh từ giống cái 2.1 (Grosses légumes) (thông tục) quan...
  • Légumes

    redirect légume
  • Légumier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem légume 2 Danh từ giống đực 2.1 Liễn rau (liễn nông để dọn rau) 2.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vườn rau...
  • Légumine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) legumin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top