Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Légion

Danh từ giống cái

đàn, lũ
Des légions de moustiques
hàng đàn muỗi
(sử học) quân đoàn (cổ Lam Mã)
Légion d'honneur
Bắc đẩu bội tinh (Pháp)
légion étrangère
đội lính lê dương

Xem thêm các từ khác

  • Légionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính lê dương 1.2 Người được thưởng Bắc đẩu bội tinh 1.3 (sử học) lính quân đoàn...
  • Législateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lập pháp 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà lập pháp; cơ quan lập pháp 2.2 Luật pháp 2.3 Người vạch quy...
  • Législatif

    Tính từ Lập pháp Pouvoir législatif quyền lập pháp
  • Législative

    Tính từ giống cái Xem législatif
  • Législativement

    Phó từ Theo luật
  • Législature

    Danh từ giống cái Khóa lập pháp (của một hội đồng lập pháp) Cơ quan lập pháp (của một nước)
  • Légiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà luật học 1.2 (sử học) cố vấn luật học (của vua Pháp) 2 Tính từ 2.1 Médecin légiste+...
  • Légitimation

    Danh từ giống cái Sự hợp pháp hóa Légitimation des pouvoirs sự hợp pháp hóa quyền lực Légitimation d\'un enfant sự hợp pháp...
  • Légitime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp pháp 1.2 Chính đáng 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục) vợ 3 Phản nghĩa 3.1 Illégitime Bâtard naturel...
  • Légitimement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) chính đáng 1.2 (một cách) hợp pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Illégitimement [[]] Phó từ (một cách)...
  • Légitimer

    Ngoại động từ Hợp pháp hóa Légitimer ses pouvoirs hợp pháp hóa quyền lực Légitimer un enfant naturel hợp pháp hóa một đứa...
  • Légitimiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chính thống chủ nghĩa 1.2 (sử học) theo phái chính thống (Pháp) 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa...
  • Légitimité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp pháp 1.2 Tính chính đáng 1.3 (sử học) quyền chính thống (của ngành trưởng) 2 Phản...
  • Léguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Di tặng, để lại, truyền lại 2 Phản nghĩa 2.1 Hériter recevoir [[]] Ngoại động từ Di tặng,...
  • Légume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rau 1.2 (thực vật học) quả đậu 2 Danh từ giống cái 2.1 (Grosses légumes) (thông tục) quan...
  • Légumes

    redirect légume
  • Légumier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem légume 2 Danh từ giống đực 2.1 Liễn rau (liễn nông để dọn rau) 2.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vườn rau...
  • Légumine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) legumin
  • Légumineuse

    Tính từ giống cái Xem légumineux
  • Légumineux

    Tính từ (thực vật học) (thuộc) bộ đậu Plante légumineuse cây thuộc bộ đậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top