Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lépidodendron

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây vảy (hóa thạch)

Xem thêm các từ khác

  • Lépidolite

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) lepiđolit
  • Lépidoptère

    Danh từ giống đực (động vật học) sâu bọ cánh vảy, sâu bọ cánh phấn (số nhiều) bộ cánh vảy, bộ cánh phấn (sâu bọ)
  • Lépidosirène

    Danh từ giống đực (động vật học) cá phổi Nam Mỹ
  • Lépidostée

    Danh từ giống đực (động vật học) cá láng xương mõm dài
  • Lépiote

    Danh từ giống cái (thực vật học) nấm mũ vảy
  • Lépisme

    Danh từ giống đực (động vật học) bọ bạc
  • Lépreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lèpre 1 1.2 Loang lỗ sần sùi 2 Danh từ 2.1 Người mắc bệnh phong cùi, người hủi Tính từ Xem lèpre...
  • Léproserie

    Danh từ giống cái Trại phong, trại hủi
  • Lérot

    Bản mẫu:Lérot động vật học) con sóc hôi
  • Lésionnaire

    Tính từ (luật học, pháp lý) thiệt hại Condition lésionnaire điều kiện thiệt hại
  • Lésionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem lésion 1 2 Phản nghĩa 2.1 Anorganique fonctionnel [[]] Tính từ (y học) xem lésion 1 Signe lésionnel...
  • Létal

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học; y học) gây chết Gène létal gien gây chết Dose létale liều gây chết
  • Létalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính gây chết (của một gien) 1.2 (y học) điều kiện gây chết...
  • Léthargie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngủ lịm 1.2 Sự bơ phờ, sự uể oải 2 Phản nghĩa 2.1 Activité vitalité [[]]...
  • Léthargique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngủ lịm 1.2 Bơ phờ, uể oải 2 Danh từ 2.1 (y học) người (bị chứng) ngủ lịm Tính từ (y...
  • Lévigation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự tách lắng
  • Léviger

    Ngoại động từ (hóa học) tách lắng (tán thành bột cho vào nước để các thành phần lắng đọng lại thành các lớp khác...
  • Lévitation

    Danh từ giống cái (thân mật) thuật bay lên (khỏi mặt đất)
  • Lévite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu dòng Lê-vi (chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường) 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top