- Từ điển Pháp - Việt
Laïc
Tính từ, danh từ
Như laïque
Xem thêm các từ khác
-
Laïcat
Danh từ giống đực Giới không tôn giáo (trong giáo hội) -
Laïcisation
Danh từ giống cái Sự thế tục hóa -
Laïciser
Ngoại động từ Thế tục hóa Laïciser les écoles thế tục hóa các trường học -
Laïcité
Danh từ giống cái Tính không tôn giáo La laicité de l\'enseignement tính không tôn giáo của nền giáo dục Chính sách biệt lập... -
Laïque
Mục lục 1 == 1.1 Cũng như laïc 1.2 Tính từ 1.2.1 Phi giáo hội, không tôn giáo, thế tục 1.3 Danh từ 1.3.1 Người ngoài giáo hội,... -
Laïus
Danh từ giống đực (thân mật) bài nói, bài phát biểu Lối nói khoa trương Ce n\'est que du laïus chỉ là những lời khoa trương -
Laïusser
Nội động từ (thân mật) nói, phát biểu .Laïusser pendant plus d\'une heure nói hơn một tiếng đồng hồ -
Laïusseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay phát biểu dài dòng 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) người hay phát biểu dài dòng... -
Le
Mục lục 1 Mạo từ giống đực, danh từ giống đực (giống cái la; số nhiều les) 1.1 Cái, con, người... Mạo từ giống đực,... -
Leader
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lãnh tụ; thủ lĩnh 1.2 Bài xã luận 1.3 (thể dục thể thao) người dẫn đầu 1.4 Tính từ... -
Leadership
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lãnh đạo; quyền lãnh đạo Danh từ giống đực Sự lãnh đạo; quyền lãnh đạo Revendiquer... -
League
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dặm Anh (bằng 4828 mét) Danh từ giống đực Dặm Anh (bằng 4828 mét) -
Leasing
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực crédit-bail crédit-bail -
Lebel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng lơben Danh từ giống đực Súng lơben -
Lebensraum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng sống Danh từ giống đực Khoảng sống -
Lecanium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp vỏ cây Danh từ giống đực (động vật học) rệp vỏ cây -
Lecanora
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) địa y chậu Danh từ giống đực (thực vật học) địa y chậu -
Lecontite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lecontit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lecontit -
Lecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đọc (để cho nhiều người khác nghe) 1.2 Bạn đọc, độc giả 1.3 Người đọc bản... -
Lectica
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kiệu Danh từ giống cái Cái kiệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.