Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Labarum

Mục lục

(sử học) cờ phó đạo

Xem thêm các từ khác

  • Labdacisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lambdacisme lambdacisme
  • Labdanum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ladanum ladanum
  • Label

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhãn, nhãn hiệu Danh từ giống đực Nhãn, nhãn hiệu Label de garantie nhãn bảo đảm
  • Labelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cánh môi 1.2 (động vật học) vòi (ruồi...) Danh từ giống đực (thực...
  • Labeobarbus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá ngự Danh từ giống đực (động vật học) cá ngự
  • Labeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lao động vất vả, công việc nặng nhọc 1.2 (ngành in) sách in dài hơi, sách dày Danh từ...
  • Labferment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực présure présure
  • Labial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) môi Tính từ (thuộc) môi Muscle labial (giải phẫu) cơ (vòng) môi Consonne labiale (ngôn ngữ học)...
  • Labiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái labial labial
  • Labialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng môi hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng môi...
  • Labile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ rụng 1.2 Không bền, dễ biến chất 1.3 (từ hiếm, nghĩa hiếm) không chắc, hay sai Tính từ Dễ rụng...
  • Labilité

    Danh từ giống cái Tính dễ rụng, sự dễ rơi Tính không bền, tính dễ biến chất Labilité des colloïdes tính dễ biến chất...
  • Labiodental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) môi răng Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) môi răng Consonne labiodental phụ âm...
  • Labiodentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái labiodental labiodental
  • Labiopalatale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm môi vòm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm môi vòm
  • Labium

    Mục lục 1 (động vật học) môi dưới (sâu bọ) (động vật học) môi dưới (sâu bọ)
  • Labié

    Tính từ (thực vật học) (có) hình môi Corolle labiée tràng hình môi
  • Labiée

    Tính từ giống cái Xem labié
  • Laborantin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phụ tá phòng thí nghiệm Danh từ Phụ tá phòng thí nghiệm
  • Laborantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laborantin laborantin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top