Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Labyrinthien

Mục lục

Tính từ

labirinthique 1
1

Xem thêm các từ khác

  • Labyrinthienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái labyrinthien labyrinthien
  • Labyrinthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhằng nhịt khó lần Tính từ Nhằng nhịt khó lần labirinthe  ! labirinthe !
  • Labyrinthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mê đạo Danh từ giống cái (y học) viêm mê đạo
  • Labyrinthodonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lưỡng cư răng rối ( hóa thạch) 1.2 ( số nhiều) bộ lưỡng cư răng rối...
  • Lac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồ 1.2 Như lack Danh từ giống đực Hồ Lac artificiel hồ nhân tạo Lac cérébelleux inférieur...
  • Lac-dys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơn son Danh từ giống đực Sơn son
  • Laccase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lacaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) lacaza
  • Laccolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) thể nấm Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) thể nấm Laccolite...
  • Lacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực [[la�age]] la�age
  • Lacer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 2 Ngoại động từ 2.1 Buộc dây, buộc 2.2 Phủ, lẹo (chó) Danh từ giống đực lacé lacé Ngoại...
  • Laceret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan (của thợ mộc) Danh từ giống đực Cái khoan (của thợ mộc)
  • Lacerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm rơm đan mịn Danh từ giống cái Tấm rơm đan mịn
  • Lacerne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng gài vai (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) áo choàng gài vai (cổ...
  • Lacertiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ thằn lằn Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Lacertiliens

    Mục lục 1 Dành từ giống đực số nhiều Dành từ giống đực số nhiều lacertiens lacertiens
  • Lacet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây buộc (giày, áo...) 1.2 Hình chữ chi 1.3 Dò, thòng lọng (để bẫy chim, thú) 1.4 Dải trang...
  • Laciniure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đường khía sâu Danh từ giống cái (thực vật học) đường khía sâu
  • Lacinié

    Tính từ (thực vật học) (bị) khía sâu (lá)
  • Lacinule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mũi cong ra (của cánh hoa họ hoa tán) Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Lacis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạng lưới Danh từ giống đực Mạng lưới Un lacis de fils de fer một mạng lưới dây thép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top