- Từ điển Pháp - Việt
Lambiner
|
Nội động từ
(thân mật) chậm chạp, lề mề; mất thì giờ
Xem thêm các từ khác
-
Lambis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ ốc đẹp Danh từ giống đực Vỏ ốc đẹp -
Lamblia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trùng roi lamblia Danh từ giống đực (động vật học) trùng roi lamblia -
Lambliase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) lamblia Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) lamblia -
Lambourde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) rầm tựa; rầm đỡ sàn 1.2 (thực vật học) chồi qủa (của lê, táo) Danh từ... -
Lambrequin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diềm (ở màn cửa, ở chân mái nhà...) Danh từ giống đực Diềm (ở màn cửa, ở chân mái... -
Lambris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lớp phủ tường (bằng gỗ, đá hoa, đá hoa giả...) 1.2 Lớp trát trần nhà Danh từ giống... -
Lambrissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phủ tường, sự lát tường 1.2 Sự trát thạch cao Danh từ giống đực Sự phủ tường,... -
Lambrisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ, lát (tường) 1.2 Trát thạch cao Ngoại động từ Phủ, lát (tường) Trát thạch cao -
Lambrissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp phủ, lớp lát, lớp trát Danh từ giống cái lambrissage lambrissage Lớp phủ, lớp lát, lớp... -
Lambrotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chùm nho ít quả Danh từ giống cái Chùm nho ít quả -
Lambruche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nho dại; nho hoang hóa (trở lại trạng thái hoang dại) Danh từ giống... -
Lambrusque
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lambruche lambruche -
Lame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá, bản 1.2 Lát 1.3 Lưỡi (dao, kiềm) 1.4 Lưỡi dao bào (để lắp vào dao mà cạo râu) 1.5 Sòng... -
Lamella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá, tờ 1.2 Lá kính (để úp vật trên bàm kính mà soi kính hiển vi) 1.3 (thực vật học) bản... -
Lamellaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng lá mỏng, (có) dạng tờ Tính từ (có) dạng lá mỏng, (có) dạng tờ -
Lamelleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lamelleux lamelleux -
Lamelleux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lamellé lamellé -
Lamellibranches
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) lớp mang tấm Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)... -
Lamellicornes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) nhóm râu lá (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực số nhiều... -
Lamelliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình lá, (có) dạng tờ Tính từ (sinh vật học) (có) hình lá, (có) dạng tờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.