Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lambrequin

Mục lục

Danh từ giống đực

Diềm (ở màn cửa, ở chân mái nhà...)

Xem thêm các từ khác

  • Lambris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lớp phủ tường (bằng gỗ, đá hoa, đá hoa giả...) 1.2 Lớp trát trần nhà Danh từ giống...
  • Lambrissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phủ tường, sự lát tường 1.2 Sự trát thạch cao Danh từ giống đực Sự phủ tường,...
  • Lambrisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ, lát (tường) 1.2 Trát thạch cao Ngoại động từ Phủ, lát (tường) Trát thạch cao
  • Lambrissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp phủ, lớp lát, lớp trát Danh từ giống cái lambrissage lambrissage Lớp phủ, lớp lát, lớp...
  • Lambrotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chùm nho ít quả Danh từ giống cái Chùm nho ít quả
  • Lambruche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nho dại; nho hoang hóa (trở lại trạng thái hoang dại) Danh từ giống...
  • Lambrusque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lambruche lambruche
  • Lame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá, bản 1.2 Lát 1.3 Lưỡi (dao, kiềm) 1.4 Lưỡi dao bào (để lắp vào dao mà cạo râu) 1.5 Sòng...
  • Lamella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá, tờ 1.2 Lá kính (để úp vật trên bàm kính mà soi kính hiển vi) 1.3 (thực vật học) bản...
  • Lamellaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng lá mỏng, (có) dạng tờ Tính từ (có) dạng lá mỏng, (có) dạng tờ
  • Lamelleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lamelleux lamelleux
  • Lamelleux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lamellé lamellé
  • Lamellibranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) lớp mang tấm Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
  • Lamellicornes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) nhóm râu lá (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực số nhiều...
  • Lamelliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình lá, (có) dạng tờ Tính từ (sinh vật học) (có) hình lá, (có) dạng tờ
  • Lamellirosfres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học, cũ) phân bộ ngỗng vịt Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Lamentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thảm thương, ai oán, thê thảm 1.2 Thảm hại Tính từ Thảm thương, ai oán, thê thảm Une situation lamentable...
  • Lamentablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lời rên rỉ, lời than vãn 1.2 Lời than khóc thương tiếc Phó từ Lời rên rỉ, lời than vãn Lời than...
  • Lamenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) ta thán, oán thán 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) rên rỉ, than vãn...
  • Lamento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu ca ai oán Danh từ giống đực Điệu ca ai oán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top