Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lancer

Mục lục

Ngoại động từ

Ném, phóng, quăng
Lancer des pierres
ném đá
Lancer le javelot
phóng lao
Lancer des bombes
ném bom
Lancer son cheval
phóng ngựa
Phun ra, phát ra, thốt ra, cho ra
Lancer du venin
phun nọc độc
Lancer une nouvelle
tung ra một tin
Lancer un cri
thốt ra một tiếng kêu
Lancer un coup de pied
cho ra một cú đá, đá một cú
Lancer des invitations
phát giấy mời đi
Lancer une grève
phát động một cuộc đình công
Quảng cáo cho
Lancer un écrivain
quảng cáo cho một nhà văn
Cho chạy
Lancer un moteur
cho động cơ chạy
Hạ thủy
Lancer un navire
hạ thủy tàu
Bố trí (lao động)
Lancer un travail à un ouvrier
bố trí lao động cho công nhân

Xem thêm các từ khác

  • Lancette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lưỡi chích 1.2 (kiến trúc) vòm đỉnh nhọc 1.3 Dao bầu (để lột da vật mổ thịt)...
  • Lanceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ném, người phóng, người tung 1.2 Người câu quăng 1.3 Tên lửa phóng Danh từ giống...
  • Lancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh cầm giáo 1.2 Điệu nhảy lăngxiê Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh...
  • Lancinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đau) nhói 1.2 (nghĩa bóng) ám ảnh Tính từ (đau) nhói Douleur lancinante đau nhói (nghĩa bóng) ám ảnh Pensée...
  • Lancinante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lancinant lancinant
  • Lancination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Sự đau nhói Danh từ giống cái, danh từ giống đực Sự đau nhói
  • Lancinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lancination lancination
  • Lanciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ám ảnh 2 Nội động từ 2.1 (đau) nhoi nhói Ngoại động từ Ám ảnh Nội động từ (đau) nhoi...
  • Landais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lăng-đơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Lăng-đơ ( Pháp) Cheval landais ngựa Lăng đơ
  • Landaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái landais landais
  • Landammann

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủ hiến bang ( Thụy sĩ) Danh từ giống đực Thủ hiến bang ( Thụy sĩ)
  • Landau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe lanđô (xe ngựa bốn bánh, có hai ghế bốn chỗ ngồi quay mặt vào nhau) 1.2 Xe trẻ con có...
  • Landaulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ô tô nửa mui 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xứ lanđô nhỏ Danh từ giống đực Xe ô tô nửa mui...
  • Lande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) truông, trảng Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) truông, trảng
  • Landgrave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lãnh chúa ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) lãnh chúa ( Đức)
  • Landgraviat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trước vị lãnh chúa ( Đức) 1.2 Lãnh địa (của lãnh chúa Đức) Danh từ giống...
  • Landier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giá củi (trong lò sưởi) Danh từ giống đực ajonc ajonc (sử học) giá củi (trong...
  • Landit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lendit lendit
  • Landlord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lãnh chúa ( Anh) Danh từ giống đực (sử học) lãnh chúa ( Anh)
  • Landole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhạn biển Danh từ giống cái (động vật học) nhạn biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top