Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lancette

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) lưỡi chích
(kiến trúc) vòm đỉnh nhọc
Dao bầu (để lột da vật mổ thịt)
Dao khắc (của thợ khắc)

Xem thêm các từ khác

  • Lanceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ném, người phóng, người tung 1.2 Người câu quăng 1.3 Tên lửa phóng Danh từ giống...
  • Lancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh cầm giáo 1.2 Điệu nhảy lăngxiê Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh...
  • Lancinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đau) nhói 1.2 (nghĩa bóng) ám ảnh Tính từ (đau) nhói Douleur lancinante đau nhói (nghĩa bóng) ám ảnh Pensée...
  • Lancinante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lancinant lancinant
  • Lancination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Sự đau nhói Danh từ giống cái, danh từ giống đực Sự đau nhói
  • Lancinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lancination lancination
  • Lanciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ám ảnh 2 Nội động từ 2.1 (đau) nhoi nhói Ngoại động từ Ám ảnh Nội động từ (đau) nhoi...
  • Landais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lăng-đơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Lăng-đơ ( Pháp) Cheval landais ngựa Lăng đơ
  • Landaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái landais landais
  • Landammann

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủ hiến bang ( Thụy sĩ) Danh từ giống đực Thủ hiến bang ( Thụy sĩ)
  • Landau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe lanđô (xe ngựa bốn bánh, có hai ghế bốn chỗ ngồi quay mặt vào nhau) 1.2 Xe trẻ con có...
  • Landaulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ô tô nửa mui 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xứ lanđô nhỏ Danh từ giống đực Xe ô tô nửa mui...
  • Lande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) truông, trảng Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) truông, trảng
  • Landgrave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lãnh chúa ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) lãnh chúa ( Đức)
  • Landgraviat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trước vị lãnh chúa ( Đức) 1.2 Lãnh địa (của lãnh chúa Đức) Danh từ giống...
  • Landier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giá củi (trong lò sưởi) Danh từ giống đực ajonc ajonc (sử học) giá củi (trong...
  • Landit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lendit lendit
  • Landlord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lãnh chúa ( Anh) Danh từ giống đực (sử học) lãnh chúa ( Anh)
  • Landole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhạn biển Danh từ giống cái (động vật học) nhạn biển
  • Landolphia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dây cao su (họ trúc đào) Danh từ giống cái (thực vật học) dây cao su (họ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top