- Từ điển Pháp - Việt
Landit
Xem thêm các từ khác
-
Landlord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lãnh chúa ( Anh) Danh từ giống đực (sử học) lãnh chúa ( Anh) -
Landole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhạn biển Danh từ giống cái (động vật học) nhạn biển -
Landolphia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dây cao su (họ trúc đào) Danh từ giống cái (thực vật học) dây cao su (họ... -
Landsturm
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân hậu bị lớn tuổi ( Đức, Aó) Danh từ giống đực (sử học) quân hậu... -
Laneret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chim ưng đực Danh từ giống đực (săn bắn) chim ưng đực -
Lanet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng điạ phương) lưới lane (đánh cá) Danh từ giống đực (tiếng điạ phương) lưới... -
Lanfaron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ xì gà Danh từ giống đực (động vật học) bọ xì gà -
Langage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngôn ngữ, tiếng nói 1.2 Cách nói Danh từ giống đực Ngôn ngữ, tiếng nói Langage parlé ngôn... -
Langagier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ngôn ngữ Tính từ (thuộc) ngôn ngữ -
Langbanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) langbanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) langbanit -
Langbeinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) langbeinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) langbeinit -
Lange
Mục lục 1 Danh từ giống dực 1.1 Tã, lót (của trẻ em) Danh từ giống dực Tã, lót (của trẻ em) dans les langes (ở thời kỳ)... -
Langer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn tả Ngoại động từ Quấn tả Langer un nouveau-né quấn tã một trẻ sơ sinh -
Langite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) langit Danh từ giống cái (khoáng vật học) langit -
Langoureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái langoureux langoureux -
Langoureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bạc nhược, uể oải, lừ đừ 1.2 Ưu tư mơ mộng; tương tư Phó từ Bạc nhược, uể oải, lừ đừ... -
Langoureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bạc nhược, uể oải, lừ đừ 1.2 Ưu tư mơ mộng; tương tư Tính từ Bạc nhược, uể oải, lừ đừ... -
Langouste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm rồng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) châu chấu Danh từ giống cái (động vật... -
Langoustier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực -
Langoustine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm hùm Na Uy Danh từ giống cái (động vật học) tôm hùm Na Uy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.