Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Langoureusement

Mục lục

Phó từ

Bạc nhược, uể oải, lừ đừ
Ưu tư mơ mộng; tương tư

Xem thêm các từ khác

  • Langoureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bạc nhược, uể oải, lừ đừ 1.2 Ưu tư mơ mộng; tương tư Tính từ Bạc nhược, uể oải, lừ đừ...
  • Langouste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm rồng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) châu chấu Danh từ giống cái (động vật...
  • Langoustier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực
  • Langoustine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm hùm Na Uy Danh từ giống cái (động vật học) tôm hùm Na Uy
  • Langouti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khố ( Lào, Thái lan) Danh từ giống đực Khố ( Lào, Thái lan)
  • Langrayen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhạn rừng Danh từ giống đực (động vật học) nhạn rừng
  • Langrer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát lănggrơ Danh từ giống đực Pho mát lănggrơ
  • Languard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vẹo cổ Danh từ giống đực (động vật học) chim vẹo cổ
  • Langue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưỡi 1.2 Ngôn ngữ, tiếng nói, tiếng Danh từ giống cái Lưỡi Muqueuse de la langue màng nhầy...
  • Langue-de-boeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm lưỡi bò (cũng fistuline); cây lưỡi bò (cũng buglosse) 1.2 Bay hình tim...
  • Langue-de-carpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) cuốc chèn đá (vào dưới tà vẹt) 1.2 (kỹ thuật) khoan sắt (để khoan lỗ...
  • Langue-de-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh lưỡi mèo Danh từ giống cái Bánh lưỡi mèo
  • Langue-de-chien

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lưỡi chó (cũng cynoglosse) Danh từ giống cái (thực vật học) cây lưỡi...
  • Langue-de-femme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ lưỡi bà Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ lưỡi bà
  • Langue-de-serpent

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bùa dò thuốc độc (thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học) bùa dò thuốc...
  • Languedocien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lăng-gơ-đốc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Lăng-gơ-đốc Tính từ (thuộc)...
  • Languedocienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái languedocien languedocien
  • Langueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xẻ mộng rìa (một tấm ván để ghép vào một tấm ván khác có rãnh rìa, như khi lót sàn nhà)...
  • Languette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) lưỡi 1.2 Lưỡi gà (ở kèn) 1.3 Kim (ở đòn cân) 1.4 (xây dựng) vách ngăn 1.5...
  • Langueur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bạc nhược, sự uể oải 1.2 Sự ưu tư mơ mộng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ốm mòn Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top