- Từ điển Pháp - Việt
Languard
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chim vẹo cổ
Xem thêm các từ khác
-
Langue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưỡi 1.2 Ngôn ngữ, tiếng nói, tiếng Danh từ giống cái Lưỡi Muqueuse de la langue màng nhầy... -
Langue-de-boeuf
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm lưỡi bò (cũng fistuline); cây lưỡi bò (cũng buglosse) 1.2 Bay hình tim... -
Langue-de-carpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) cuốc chèn đá (vào dưới tà vẹt) 1.2 (kỹ thuật) khoan sắt (để khoan lỗ... -
Langue-de-chat
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh lưỡi mèo Danh từ giống cái Bánh lưỡi mèo -
Langue-de-chien
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lưỡi chó (cũng cynoglosse) Danh từ giống cái (thực vật học) cây lưỡi... -
Langue-de-femme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ lưỡi bà Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ lưỡi bà -
Langue-de-serpent
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bùa dò thuốc độc (thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học) bùa dò thuốc... -
Languedocien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lăng-gơ-đốc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Lăng-gơ-đốc Tính từ (thuộc)... -
Languedocienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái languedocien languedocien -
Langueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xẻ mộng rìa (một tấm ván để ghép vào một tấm ván khác có rãnh rìa, như khi lót sàn nhà)... -
Languette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) lưỡi 1.2 Lưỡi gà (ở kèn) 1.3 Kim (ở đòn cân) 1.4 (xây dựng) vách ngăn 1.5... -
Langueur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bạc nhược, sự uể oải 1.2 Sự ưu tư mơ mộng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ốm mòn Danh... -
Langueyeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên khám lưỡi lợn Danh từ giống đực (sử học) viên khám lưỡi lợn -
Languide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bạc nhược, yếu đuối, uể oải Tính từ (văn học) bạc nhược, yếu đuối, uể oải âme... -
Languier
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Lưỡi lợn hun khói; họng lợn hun khói 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) cây (đồ trang sức hình cây)... -
Languir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thiếu sinh động, thiếu hoạt bát, trì trệ 1.2 (văn học) héo hon 1.3 Mòn mỏi chờ đợi, mong... -
Languissamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Uể oải Phó từ Uể oải S\'étendre languissamment mằm dài uể oải -
Languissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uể oải, lờ đờ, trì trệ 1.2 (văn học) tương tư 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ốm mòn, tàn lụi dần Tính... -
Languissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái languissant languissant -
Languyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khám lưỡi lợn 1.2 Sự lắp lưỡi gà (vào đàn ông) Danh từ giống đực Sự khám lưỡi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.