Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laniste

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) chủ đấu sĩ (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Lanital

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lanitan (sợi nhân tạo) Danh từ giống đực Lanitan (sợi nhân tạo)
  • Lanière

    Danh từ giống cái Dây, dải (bằng da...) Vải go (để cọ da)
  • Lanlaire

    Mục lục 1 Envoyer faire lanlaire tống cổ đi Envoyer faire lanlaire tống cổ đi
  • Lanoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) lanolin, mỡ lông cừu Danh từ giống cái ( hóa học) lanolin, mỡ lông cừu
  • Lansfordite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lanfocđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lanfocđit
  • Lansquenet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính Đức đánh thuê 1.2 (đánh cờ) từ cũ nghĩa cũ bài lăngxcơne Danh từ giống...
  • Lansquenette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) gươm ngắn (của lính Đức đánh thuê) Danh từ giống cái (sử học) gươm ngắn...
  • Lansquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) nước 1.2 Mưa Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) nước Mưa
  • Lantana

    Mục lục 1 Xem lantanier Xem lantanier
  • Lantanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cứt lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cây cứt lợn
  • Lantenerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lần chần 1.2 Điều vô vị, chuyện nhảm Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Lanterne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đèn lồng 1.2 (kiến trúc) thắp sáng (tháp lát kính ở nóc nhà, để lấy ánh sáng chiếu phiá...
  • Lanterneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lanternon lanternon
  • Lanterner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lần chần 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hẹn lần 1.4 (sử học) treo cổ lên cột...
  • Lanternier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chủ nhà thổ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người thắp đèn đường phố Danh từ giống...
  • Lanternon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lanternon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (kiến trúc) tháp sáng nhỏ; lồng kính (ở phía trên cầu thang) Bản...
  • Lanthane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kim loại họ lantan, kim loại đất hiếm Danh từ giống đực ( hóa học) kim loại...
  • Lanthanide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kim loại họ lantan, kim loại đất hiếm Danh từ giống đực ( hóa học) kim loại...
  • Lanthanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lantanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lantanit
  • Lantiponage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, cũ) lời dông dài Danh từ giống đực (thân mật, cũ) lời dông dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top