- Từ điển Pháp - Việt
Lanoline
|
Danh từ giống cái
( hóa học) lanolin, mỡ lông cừu
Xem thêm các từ khác
-
Lansfordite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lanfocđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lanfocđit -
Lansquenet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính Đức đánh thuê 1.2 (đánh cờ) từ cũ nghĩa cũ bài lăngxcơne Danh từ giống... -
Lansquenette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) gươm ngắn (của lính Đức đánh thuê) Danh từ giống cái (sử học) gươm ngắn... -
Lansquine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) nước 1.2 Mưa Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) nước Mưa -
Lantana
Mục lục 1 Xem lantanier Xem lantanier -
Lantanier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cứt lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cây cứt lợn -
Lantenerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lần chần 1.2 Điều vô vị, chuyện nhảm Danh từ giống cái (từ cũ,... -
Lanterne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đèn lồng 1.2 (kiến trúc) thắp sáng (tháp lát kính ở nóc nhà, để lấy ánh sáng chiếu phiá... -
Lanterneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lanternon lanternon -
Lanterner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lần chần 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hẹn lần 1.4 (sử học) treo cổ lên cột... -
Lanternier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chủ nhà thổ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người thắp đèn đường phố Danh từ giống... -
Lanternon
Mục lục 1 Bản mẫu:Lanternon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (kiến trúc) tháp sáng nhỏ; lồng kính (ở phía trên cầu thang) Bản... -
Lanthane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kim loại họ lantan, kim loại đất hiếm Danh từ giống đực ( hóa học) kim loại... -
Lanthanide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kim loại họ lantan, kim loại đất hiếm Danh từ giống đực ( hóa học) kim loại... -
Lanthanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lantanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lantanit -
Lantiponage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, cũ) lời dông dài Danh từ giống đực (thân mật, cũ) lời dông dài -
Lantiponer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật, cũ) nói dông dài, nói nhảm nhí 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật, cũ) thuyết dông... -
Lantiponnage
Mục lục 1 Xem lantiponage Xem lantiponage -
Lantiponner
Mục lục 1 Xem lantiponer Xem lantiponer -
Lanturlu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng trả lời lững lờ; tiếng từ chối khinh bỉ Danh từ giống đực Tiếng trả lời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.