Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lapidaire

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ mài ngọc
Người buôn ngọc
Bàn mài
(sử học) thơ ca tụng ngọc

Xem thêm các từ khác

  • Lapidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ném đá cho chết; hình phạt ném đá cho chết 1.2 Sự ném đá đuổi theo, sự ném đá tấn...
  • Lapider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném đá cho chết 1.2 Ném đá đuổi theo, ném đá tấn công 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xỉ vả, hành...
  • Lapidification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự hóa đá, sự thành đá Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)...
  • Lapidifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hóa đá Ngoại động từ Làm hóa đá Lapidifier les cendres volcaniques làm cho tro núi lửa hóa...
  • Lapilleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lapilleux lapilleux
  • Lapilleux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fruit lapilleux quả lổn nhổn cục rắn
  • Lapilli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (địa chất, địa lý) cuội núi lửa, lapili Danh từ giống đực số nhiều (địa...
  • Lapilliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng cuội núi lửa Tính từ (có) dạng cuội núi lửa
  • Lapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ 1.2 Người láu lỉnh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khách đi xe lậu vé; hàng chở lậu (người...
  • Lapine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lapin lapin
  • Lapiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ (thỏ) Nội động từ Đẻ (thỏ)
  • Lapinisme

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lapins 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thân mật) sự mắn đẻ Bản mẫu:Lapins Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Lapinière

    Danh từ giống cái Nơi nuôi thỏ Chuồng thỏ
  • Lapis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá da trời, lazurit Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá da trời,...
  • Lapis lazuli

    Mục lục 1 Xem lapis Xem lapis
  • Lapié

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vệt xói mòn (trên đá vôi)
  • Laplacien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết la-pla-xơ Tính từ (thuộc) thuyết la-pla-xơ
  • Laplacienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laplacien laplacien
  • Lapon

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) xứ La-pô-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng La-pô-ni Tính từ, danh...
  • Lapone

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái lapon lapon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top