- Từ điển Pháp - Việt
Larron
|
Danh từ giống đực
( danh từ giống cái larronnesse) (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ cắp
Xem thêm các từ khác
-
Larronnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói kẻ cắp Danh từ giống cái Thói kẻ cắp -
Larus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mòng biển Danh từ giống đực (động vật học) chim mòng biển -
Larvaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem larve Tính từ Xem larve Période larvaire: thời kỳ ấu trùng -
Larve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng 1.2 (sử học) hồn ma, ma Danh từ giống cái (động vật học) ấu... -
Larvicide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc diệt bọ gậy Danh từ giống đực Thuốc diệt bọ gậy -
Larvicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong mình ấu trùng Tính từ Sống trong mình ấu trùng Parasite larvicole vật ký sinh sống trong mình... -
Larviforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ấu trùng Tính từ (có) hình ấu trùng Vers larvifomes giun hình ấu trùng -
Larvikite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laurvikite laurvikite -
Larvivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn ấu trùng Tính từ Ăn ấu trùng Poisson larvivore cá ăn ấu trùng, cá ăn bọ gậy -
Larvule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấu trùng non Danh từ giống cái Ấu trùng non -
Laryngal
Mục lục 1 Tính từ (ngôn ngữ học) 1.1 Xem larynx Tính từ (ngôn ngữ học) Xem larynx Souffle laryngal tiếng hơi thanh quản -
Laryngale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laryngal laryngal -
Laryngectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thanh quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thanh... -
Laryngien
Mục lục 1 Tính từ (giải phẫu) học 1.1 Như laryngé Tính từ (giải phẫu) học Như laryngé Cavité laryngienne ổ thanh quản -
Laryngienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laryngien laryngien -
Laryngisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng ngạt thanh quản Danh từ giống đực (y học) chứng ngạt thanh quản -
Laryngite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thanh quản Danh từ giống cái (y học) viêm thanh quản -
Laryngofissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở rộng thanh quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở rộng thanh... -
Laryngologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thanh quản học Danh từ giống cái (y học) thanh quản học -
Laryngologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ laryngologie laryngologie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.