Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Latrobite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) latrobit

Xem thêm các từ khác

  • Latrodecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện bụng (một loại nhện độc) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Latrodectus

    Mục lục 1 Xem latrodecte Xem latrodecte
  • Lattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (xây dựng) 1.1 Sự đóng lati; sự đóng mè 1.2 Mặt đóng la ti, mặt đóng mè Danh từ giống đực...
  • Latte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Latutude 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (xây dựng) lati, mè 1.3 (sử học) kiếm kỵ binh Bản mẫu:Latutude Danh từ...
  • Latéral

    Tính từ (ở) bên Porte latérale cửa bên Consonne latérale (ngôn ngữ học) phụ âm bên
  • Latérale

    Tính từ giống cái Xem latéral
  • Latéralement

    Phó từ �� bên; từ mặt bên
  • Latéralisé

    Tính từ đúng bên Bien latéralisé đúng bên (hoạt động vận động khớp đúng với bên bán cầu não to hơn bên kia) Mal latéralisé...
  • Latéralité

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự trội chức năng một bên
  • Latérite

    Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) laterit
  • Latéritique

    Tính từ Xem latérite Argile latéritique sét laterit
  • Latéroposition

    Danh từ giống cái (y học) sự lệch sang bên Latéroposition de l\'utérus sự lệch sang bên của tử cung
  • Latéropulsion

    Danh từ giống cái (y học) sự đẩy sang bên
  • Latéroversion

    Danh từ giống cái (y học) sự ngã sang bên Latéroversion de l\'utérus sự ngả bên của tử cung
  • Laubanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) laubanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) laubanit
  • Laudateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ngươi ca ngợi, người tán tụng 1.2 Phản nghĩa Comtempleur, critique, détracteur. Danh...
  • Laudatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ca ngợi, tán tụng 1.2 Phản nghĩa Critique. Tính từ Ca ngợi, tán tụng Poème laudatif thơ tán tụng Phản...
  • Laudative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laudatif laudatif
  • Laudes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (tôn giáo) bài ca tán tụng Danh từ giống cái số nhiều (tôn giáo) bài ca tán tụng
  • Laure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tu viện (ở phương Đông) 1.2 Đồng âm Lord, lors. Danh từ giống cái (sử học) tu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top