Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laurier

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây thắng
( số nhiều) vinh quang

Xem thêm các từ khác

  • Laurier-cerise

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thắng anh đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây thắng anh đào
  • Laurier-rose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trúc đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây trúc đào
  • Laurier-sauce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thắng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thắng
  • Laurier-tin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giáng cua lá thắng Danh từ giống đực (thực vật học) cây giáng cua...
  • Laurionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) laurionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) laurionit
  • Laurique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide laurique ) ( hóa học) axit lauric
  • Laurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) laurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) laurit
  • Laurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thắng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thắng
  • Laurvikite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lauavikit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lauavikit
  • Lauréat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được giải thưởng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được giải thưởng Tính từ được giải thưởng...
  • Lause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) tấm đá lát Danh từ giống cái (tiếng địa phương) tấm đá lát
  • Lautarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lautarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lautarit
  • Lautile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lautit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lautit
  • Lauxanle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi đen Danh từ giống cái (động vật học) ruồi đen
  • Lauze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lause lause
  • Lavabilité

    Danh từ giống cái Tính rửa được Tính giặt được
  • Lavable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rửa được 1.2 Giặt được Tính từ Rửa được Peinture lavable nước sơn rửa được Giặt được...
  • Lavabo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kính rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay 1.2 Chậu rửa (có vòi nước,...
  • Lavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rửa 1.2 Sự giặt Danh từ giống đực Sự rửa Lavage d\'une voiture sự rửa xe Lavage de...
  • Lavallière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu lá khô 2 Danh từ giống cái 2.1 Ca vát lavalie Tính từ (có) màu lá khô Maroquin lavallière da marôcanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top