Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Layeur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người mở đường rừng
(lâm nghiệp) người đánh dấu cây dành lại (không chặt)
Thợ đẽo mặt đá

Xem thêm các từ khác

  • Layon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lối đi săn 1.2 (lâm nghiệp) đường quanh khu khai thác Danh từ giống đực (săn...
  • Lazaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nhà cách ly 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) trại phong trại hủi Danh từ giống đực (y học)...
  • Lazariste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh mục Hội truyền giáo Danh từ giống đực Linh mục Hội truyền giáo
  • Lazulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lazulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lazulit
  • Lazurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lazurit (cũng) lapislazuli Danh từ giống cái (khoáng vật học) lazurit (cũng)...
  • Lazzarone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lazzaroni ) (sử học) người cùng khổ (ở thành Na plơ)
  • Lazzi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lazzi lazzis ) lời bông đùa
  • Laçage

    Danh từ giống đực Sự buộc dây, sự buộc
  • Laîche

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây cói túi
  • Laïc

    Tính từ, danh từ Như laïque
  • Laïcat

    Danh từ giống đực Giới không tôn giáo (trong giáo hội)
  • Laïcisation

    Danh từ giống cái Sự thế tục hóa
  • Laïciser

    Ngoại động từ Thế tục hóa Laïciser les écoles thế tục hóa các trường học
  • Laïcité

    Danh từ giống cái Tính không tôn giáo La laicité de l\'enseignement tính không tôn giáo của nền giáo dục Chính sách biệt lập...
  • Laïque

    Mục lục 1 == 1.1 Cũng như laïc 1.2 Tính từ 1.2.1 Phi giáo hội, không tôn giáo, thế tục 1.3 Danh từ 1.3.1 Người ngoài giáo hội,...
  • Laïus

    Danh từ giống đực (thân mật) bài nói, bài phát biểu Lối nói khoa trương Ce n\'est que du laïus chỉ là những lời khoa trương
  • Laïusser

    Nội động từ (thân mật) nói, phát biểu .Laïusser pendant plus d\'une heure nói hơn một tiếng đồng hồ
  • Laïusseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay phát biểu dài dòng 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) người hay phát biểu dài dòng...
  • Le

    Mục lục 1 Mạo từ giống đực, danh từ giống đực (giống cái la; số nhiều les) 1.1 Cái, con, người... Mạo từ giống đực,...
  • Leader

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lãnh tụ; thủ lĩnh 1.2 Bài xã luận 1.3 (thể dục thể thao) người dẫn đầu 1.4 Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top