Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lek

Mục lục

Danh từ giống đực

Đồng lếch (tiền An-ba-ni)

Xem thêm các từ khác

  • Lemma

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bèo tấm Danh từ giống cái (thực vật học) bèo tấm
  • Lemmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lemme lemme
  • Lemme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học; (triết học)) bồ đề Danh từ giống đực (toán học; (triết học)) bồ đề
  • Lemming

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lemming 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột lemmut Bản mẫu:Lemming Danh từ giống đực (động...
  • Lemniscate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường lemniscat Danh từ giống cái (toán học) đường lemniscat
  • Lemon-grass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sử (cây, dầu) Danh từ giống đực Sử (cây, dầu)
  • Lemonange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chanh cam (lai cam với chanh) Danh từ giống đực Chanh cam (lai cam với chanh)
  • Lemur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn cáo Danh từ giống đực (động vật học) vượn cáo
  • Lendemain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày hôm sau 1.2 Tương lai, ngày mai 1.3 Phản nghĩa Veille. Danh từ giống đực Ngày hôm sau...
  • Lendit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hội chợ bán giấy (thời Trung đại ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học) hội...
  • Lendore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) uể oải, rù rờ 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) người rù...
  • Lent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chậm, chậm chạp, chậm rãi 1.2 Phản nghĩa Accéléré, diligent, expéditif, hâtif, instantané, prompt, rapide...
  • Lente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lent lent
  • Lentement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chậm, chậm chạp, chậm rãi 1.2 Phản nghĩa Vite Phó từ Chậm, chậm chạp, chậm rãi Machine qui tourne lentement...
  • Lenteur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chậm chạp, sự chậm rãi, sự lề mề Danh từ giống cái Sự chậm chạp, sự chậm rãi,...
  • Lenticelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lỗ bì Danh từ giống cái (thực vật học) lỗ bì
  • Lenticulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng Tính từ (có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng...
  • Lenticule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bèo tấm Danh từ giống cái (thực vật học) bèo tấm
  • Lentiforme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lenticulaire lenticulaire
  • Lentigineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lentigineux lentigineux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top