- Từ điển Pháp - Việt
Lento
|
Phó từ
(âm nhạc) chậm
Danh từ giống đực
(âm nhạc) khúc nhạc chậm
Xem thêm các từ khác
-
Leontiasis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mặt sư tử Danh từ giống cái (y học) chứng mặt sư tử -
Leontopodium
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực edelweiss edelweiss -
Leonurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ích mẫu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ích mẫu -
Lepadogaster
Mục lục 1 Xem lépadogastre Xem lépadogastre -
Lepidostrobus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bông vảy (bông sinh sản của cây vảy hoá thạch) Danh từ giống đực (thực... -
Lepidotus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá răng bì (hoá thạch) Danh từ giống đực (động vật học) cá răng... -
Lepilemur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn cáo Man-gát Danh từ giống đực (động vật học) vượn cáo Man-gát -
Lepopterys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi dơi Danh từ giống đực (động vật học) ruồi dơi -
Lepte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng mò Danh từ giống đực (động vật học) ấu trùng mò -
Leptochion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi phượng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi phượng -
Leptoconchus
Mục lục 1 Xem leptoconque Xem leptoconque -
Leptoconque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc san hô Danh từ giống đực (động vật học) ốc san hô -
Leptocéphale
Danh từ giống đực (động vật học) cá chình con mới nở -
Leptolithique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) thời đại đồ đá cũ cuối kỳ 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh... -
Leptoméningite
Danh từ giống cái (y học) viêm màng (não tủy) mềm -
Lepton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lepton (hạt cơ bản) Danh từ giống đực (vật lý học) lepton (hạt cơ bản) -
Leptorhinien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) có mũi hẹp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhân loại học) người mũi hẹp Tính từ (nhân... -
Leptorhinienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái leptorhinien leptorhinien -
Leptorhinio
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) tính hẹp mũi Danh từ giống cái (nhân loại học) tính hẹp mũi -
Leptosome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) dài chi Tính từ (nhân loại học) dài chi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.