Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Leucoderme

Mục lục

Tính từ

(có) da trắng

Xem thêm các từ khác

  • Leucodermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bạch bì Danh từ giống cái (y học) bệnh bạch bì
  • Leucolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái leucocytolyse leucocytolyse
  • Leucomaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) leucomain Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) leucomain
  • Leucome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sẹo đục (ở màng sừng mắt) Danh từ giống đực (y học) sẹo đục (ở màng sừng...
  • Leucomyélite

    Danh từ giống cái (y học) viêm chất trắng tủy
  • Leucomélanodermie

    Danh từ giống cái (y học) chứng da lang trắng đen
  • Leuconychie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng móng đốm trắng Danh từ giống cái (y học) chứng móng đốm trắng
  • Leucopassie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng bạch sản Danh từ giống cái (y học) chứng bạch sản
  • Leucopaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) viên không màu Danh từ giống đực (thực vật học) viên không màu
  • Leucophane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) leucofan Danh từ giống đực (khoáng vật học) leucofan
  • Leucopoïèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự tạo bạch cầu
  • Leucopyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) leucopirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) leucopirit
  • Leucopédèse

    Danh từ giống cái (y học) sự xuyên mạch bạch cầu
  • Leucopénie

    Danh từ giống cái (y học) sự giảm bạch cầu
  • Leucorrhée

    Danh từ giống cái (y học) khí hư
  • Leucose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bạch cầu Danh từ giống cái (y học) bệnh bạch cầu
  • Leucosine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) leucozin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) leucozin
  • Leucotermes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mối gỗ Danh từ giống đực (động vật học) mối gỗ
  • Leucotoxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) độc cho bạch cầu, phá bạch cầu Tính từ (y học) độc cho bạch cầu, phá bạch cầu Sérum...
  • Leucémie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh bạch cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top