- Từ điển Pháp - Việt
Leucose
Xem thêm các từ khác
- 
                                LeucosineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) leucozin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) leucozin
- 
                                LeucotermesMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mối gỗ Danh từ giống đực (động vật học) mối gỗ
- 
                                LeucotoxiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) độc cho bạch cầu, phá bạch cầu Tính từ (y học) độc cho bạch cầu, phá bạch cầu Sérum...
- 
                                LeucémieDanh từ giống cái (y học) bệnh bạch cầu
- 
                                LeucémiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Xem leucémie 2 Danh từ 2.1 (y học) người mắc bệnh bạch cầu Tính từ Xem leucémie Danh từ (y học) người...
- 
                                LeudeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nô thần Danh từ giống đực (sử học) nô thần
- 
                                LeurMục lục 1 Tính từ 1.1 Của chúng, của họ 2 Đại từ ( Le leur, La leur, Les leurs) 2.1 C\'est pour son profit et non pour le leur đó...
- 
                                LeurreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim mồi (chim giả tung lên để gọi chim ưng về) 1.2 Mồi giả (để câu) 1.3 (nghĩa bóng)...
- 
                                LeurrerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả chim mồi lên mà gọi (chim ưng) về 1.2 (nghĩa bóng) nhử mồi, đánh lửa Ngoại động từ...
- 
                                LevMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực leva ) đồng leva (tiền Bun-ga-ri)
- 
                                LevadeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đồng cỏ trên đồi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đồng cỏ...
- 
                                LevageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa lên, sự nâng lên, sự trục lên, sự cẩu lên 1.2 Sự dậy 1.3 Sự thu hoạch muối...
- 
                                LevainMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột chua, bột men 1.2 Mầm, mầm mống Danh từ giống đực Bột chua, bột men Mầm, mầm mống
- 
                                LevantMục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Phương đông 2.2 (tiếng địa phương) gió đông ( Địa Trung Hải) 2.3 Thuốc lá...
- 
                                LevantinMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cận Đông Tính từ (thuộc) Cận Đông
- 
                                LevantineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụa Cận Đông Danh từ giống cái Lụa Cận Đông
- 
                                LeverMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giơ lên, đưa lên, nâng lên, nhấc lên, ngẩng lên; dựng lên 1.2 Bỏ đi, bóc, nhổ, giải 1.3...
- 
                                LeveurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thợ sắp chữ 1.2 (đường sắt) thợ tháo dỡ đầu máy (để sữa chữa định...
- 
                                LevierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đòn bẩy, đòn xeo 1.2 (cơ khí, cơ học) tay gạt, cần, tay Danh từ giống đực Đòn bẩy,...
- 
                                LevrautMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ rừng con Danh từ giống đực Thỏ rừng con
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                