Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Leur

Mục lục

Tính từ

Của chúng, của họ
Tous les Vietnamiens aiment leur patrie
hết thảy người Việt nam đều yêu đất nước của họ

Đại từ ( Le leur, La leur, Les leurs)

C'est pour son profit et non pour le leur đó là vì lợi của nó chứ không phải của họ
Je ne veux rien du leur
tôi không muốn tý gì của họ cả
les leurs
bà con của họ; bạn bè của họ; bọn họ
J'étais un des leurs
�� trước đây tôi cũng ở trong bọn họ

Đại từ không đổi

Chúng, họ
Je le leur dirai
tôi sẽ nói điều đó với họ

Xem thêm các từ khác

  • Leurre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim mồi (chim giả tung lên để gọi chim ưng về) 1.2 Mồi giả (để câu) 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Leurrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả chim mồi lên mà gọi (chim ưng) về 1.2 (nghĩa bóng) nhử mồi, đánh lửa Ngoại động từ...
  • Lev

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực leva ) đồng leva (tiền Bun-ga-ri)
  • Levade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đồng cỏ trên đồi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đồng cỏ...
  • Levage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa lên, sự nâng lên, sự trục lên, sự cẩu lên 1.2 Sự dậy 1.3 Sự thu hoạch muối...
  • Levain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột chua, bột men 1.2 Mầm, mầm mống Danh từ giống đực Bột chua, bột men Mầm, mầm mống
  • Levant

    Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Phương đông 2.2 (tiếng địa phương) gió đông ( Địa Trung Hải) 2.3 Thuốc lá...
  • Levantin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cận Đông Tính từ (thuộc) Cận Đông
  • Levantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụa Cận Đông Danh từ giống cái Lụa Cận Đông
  • Lever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giơ lên, đưa lên, nâng lên, nhấc lên, ngẩng lên; dựng lên 1.2 Bỏ đi, bóc, nhổ, giải 1.3...
  • Leveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thợ sắp chữ 1.2 (đường sắt) thợ tháo dỡ đầu máy (để sữa chữa định...
  • Levier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đòn bẩy, đòn xeo 1.2 (cơ khí, cơ học) tay gạt, cần, tay Danh từ giống đực Đòn bẩy,...
  • Levraut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ rừng con Danh từ giống đực Thỏ rừng con
  • Levreteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ rừng còn bú Danh từ giống đực Thỏ rừng còn bú
  • Levrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chó cái săn thỏ 1.2 Chó (ý) Danh từ giống cái Chó cái săn thỏ Chó (ý)
  • Levretter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (thỏ cái) Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (thỏ...
  • Levron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó săn thỏ (dưới sáu tháng) 1.2 Chó ý săn thỏ Danh từ giống đực Chó săn thỏ (dưới...
  • Levroux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (phương) pho mát dê Danh từ giống đực (phương) pho mát dê
  • Levurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rắc men; sự thêm men Danh từ giống đực Sự rắc men; sự thêm men
  • Levure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nấm men; men 1.2 Như levain 1 Danh từ giống cái Nấm men; men Levure de bière men bia Như levain 1
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top