Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Levron

Mục lục

Danh từ giống đực

Chó săn thỏ (dưới sáu tháng)
Chó ý săn thỏ

Xem thêm các từ khác

  • Levroux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (phương) pho mát dê Danh từ giống đực (phương) pho mát dê
  • Levurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rắc men; sự thêm men Danh từ giống đực Sự rắc men; sự thêm men
  • Levure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nấm men; men 1.2 Như levain 1 Danh từ giống cái Nấm men; men Levure de bière men bia Như levain 1
  • Levurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc men; thêm men Ngoại động từ Rắc men; thêm men
  • Levurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sản xuất men 1.2 Người bán men Danh từ giống đực Người sản xuất men Người...
  • Levé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giơ lên; ngẩng lên; dựng lên 1.2 Au pied levé+ đột ngột, không chuẩn bị 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Lexical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lexique 1 Tính từ Xem lexique 1 Recherches lexicales nghiên cứu từ vựng
  • Lexicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lexical lexical
  • Lexicalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự từ vựng hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự từ vựng hóa
  • Lexicaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) từ vựng hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) từ vựng hóa
  • Lexico-statistique

    Mục lục 1 Xem lexicométrie Xem lexicométrie
  • Lexicographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà từ điển học; người soạn từ điển Danh từ Nhà từ điển học; người soạn từ điển
  • Lexicographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ điển học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) từ điển học
  • Lexicographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lexicographie lexicographie
  • Lexicologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ vựng học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) từ vựng học
  • Lexicologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lexicologie lexicologie
  • Lexicologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhà từ vựng học Danh từ (ngôn ngữ học) nhà từ vựng học
  • Lexicométrie

    == (ngôn ngữ học) khoa thống kê từ vựng
  • Lexicon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi bài chắp chữ Danh từ giống đực Trò chơi bài chắp chữ
  • Lexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) đơn vị từ vựng Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) đơn vị từ vựng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top