Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Liégeux

Tính từ

Xem liège
écorce liégeuse
vỏ li e

Xem thêm các từ khác

  • Llanos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Xavan ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực số nhiều Xavan ( Nam Mỹ)
  • Lloyd

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hãng (hàng hải, bảo hiểm) Danh từ giống đực Hãng (hàng hải, bảo hiểm)
  • Lm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lumen (ký hiệu) Danh từ giống đực (vật lý học) lumen (ký hiệu)
  • Loa-loa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) giun chỉ da Danh từ giống đực (y học) giun chỉ da
  • Loader

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy xúc bốc Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy xúc bốc
  • Lob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả lốp (quần vợt) 1.2 Đồng âm Lobe. Danh từ giống đực (thể dục...
  • Lobaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem lobe Tính từ (giải phẫu) xem lobe Pneumonie lobaire viêm phổi thùy
  • Lobe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu, động vật học; thực vật học) thùy 1.2 Đồng âm Lob. Danh từ giống đực...
  • Lobectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thùy Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thùy
  • Lober

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 (thể dục thể thao) lốp, chơi quả lốp 1.2 Ngoại động từ 1.3...
  • Lobite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thùy (phổi) Danh từ giống cái (y học) viêm thùy (phổi)
  • Lobotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thùy não Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thùy não
  • Lobulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lobulé lobulé
  • Lobule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thùy con Danh từ giống đực (giải phẫu) thùy con Lobules du cerveau thùy con của...
  • Lobuleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lobuleux lobuleux
  • Lobuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gồm nhiều thùy con Tính từ (giải phẫu) gồm nhiều thùy con
  • Lobélie

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây lộ biên
  • Local

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Địa phương, cục bộ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà, phòng 2.2 Trụ sở Tính từ Địa phương, cục bộ...
  • Locale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái local local
  • Localement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Địa phương, cục bộ Phó từ Địa phương, cục bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top