Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Libéré

Mục lục

Tính từ

được tha, được phóng thích
được giải phóng
được giải ngũ

Danh từ

Người mãn hạn tù

Xem thêm các từ khác

  • Lice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) dây buộc gói hàng 1.2 Lan can, tay vịn (ở cầu gỗ) 1.3 (sử học) hàng rào...
  • Licence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép; giấy phép, môn bài 1.2 (thể dục thể thao) thẻ đăng ký (dự thi) 1.3 Bằng cử nhân...
  • Licenciement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thải hồi, sự cho thôi việc Danh từ giống đực Sự thải hồi, sự cho thôi việc
  • Licencier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thải hồi, cho thôi việc 1.2 Phản nghĩa Embaucher, recruter. Ngoại động từ Thải hồi, cho thôi...
  • Licencieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái licencieux licencieux
  • Licencieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) phóng đãng, bừa bãi Phó từ (văn học) phóng đãng, bừa bãi
  • Licencieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phóng đãng, bừa bãi 1.2 Phản nghĩa Chaste, honnête, pudique. Tính từ (văn học) phóng đãng,...
  • Lichard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) vua rượu Danh từ giống đực (thông tục) vua rượu
  • Liche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục, cũ) sự chè chén 1.2 (động vật học) cá nhám góc 1.3 (động vật học) cá thu...
  • Lichen

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lichen 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) địa y 1.3 (y học) liken Bản mẫu:Lichen Danh từ giống...
  • Licher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) nốc Ngoại động từ (thông tục) nốc Licher une bouteille nốc một chai
  • Licherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự nốc Danh từ giống cái (thông tục) sự nốc
  • Lichette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mẩu Danh từ giống cái (thân mật) mẩu Une lichette de pain một mẩu bánh mì
  • Licheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người thích chè chén Danh từ giống đực (thông tục) người thích chè chén
  • Lichénification

    Danh từ giống cái (y học) sự liken hóa
  • Licier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lissier lissier
  • Licitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bán cả lô (một tài sản không chia phần) Danh từ giống cái (luật...
  • Licitatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ licitation licitation
  • Licite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng luật, hợp pháp 1.2 Phản nghĩa Défendu, illicite. Tính từ Đúng luật, hợp pháp Phản nghĩa Défendu,...
  • Licitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng luật, hợp pháp Phó từ Đúng luật, hợp pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top