Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Licencier

Mục lục

Ngoại động từ

Thải hồi, cho thôi việc
Licencié par mesure de réduction du personnel
bị thải hồi vì giản chính
Phản nghĩa Embaucher, recruter.

Xem thêm các từ khác

  • Licencieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái licencieux licencieux
  • Licencieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) phóng đãng, bừa bãi Phó từ (văn học) phóng đãng, bừa bãi
  • Licencieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phóng đãng, bừa bãi 1.2 Phản nghĩa Chaste, honnête, pudique. Tính từ (văn học) phóng đãng,...
  • Lichard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) vua rượu Danh từ giống đực (thông tục) vua rượu
  • Liche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục, cũ) sự chè chén 1.2 (động vật học) cá nhám góc 1.3 (động vật học) cá thu...
  • Lichen

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lichen 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) địa y 1.3 (y học) liken Bản mẫu:Lichen Danh từ giống...
  • Licher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) nốc Ngoại động từ (thông tục) nốc Licher une bouteille nốc một chai
  • Licherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự nốc Danh từ giống cái (thông tục) sự nốc
  • Lichette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mẩu Danh từ giống cái (thân mật) mẩu Une lichette de pain một mẩu bánh mì
  • Licheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người thích chè chén Danh từ giống đực (thông tục) người thích chè chén
  • Lichénification

    Danh từ giống cái (y học) sự liken hóa
  • Licier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lissier lissier
  • Licitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bán cả lô (một tài sản không chia phần) Danh từ giống cái (luật...
  • Licitatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ licitation licitation
  • Licite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng luật, hợp pháp 1.2 Phản nghĩa Défendu, illicite. Tính từ Đúng luật, hợp pháp Phản nghĩa Défendu,...
  • Licitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng luật, hợp pháp Phó từ Đúng luật, hợp pháp
  • Liciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) bán cả lô (một tài sản không chia phần) Ngoại động từ (luật học,...
  • Licol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực licou licou
  • Licorne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con kỳ lân (vật thần thoại) Danh từ giống cái Con kỳ lân (vật thần thoại) licorne de mer...
  • Licou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng cổ (ở ngựa, bò để dắt...) Danh từ giống đực Vòng cổ (ở ngựa, bò để dắt...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top